Andiep227
Vote: 1
make a deal : thõa thuận buôn bán
product : sản phẩm
brand new product : sản phẩm mới
deffective/shoddy product : sản phẩm lỗi
refurbished product : sản phẩm được tân trang lại
Exclusive product : sản phẩm độc quyền.
Brand : thương hiệu
Reputed brand : thương hiệu có danh tiếng
Reputation: danh tiếng
Warranty : Bảo hành
Warranty coverage : phạm vi bảo hành
Invalidate : hết hiệu lực
expire : hết hạn
Branch : chi nhánh
retail price : giá bán lẻ
purchase : mua, sắm
garment : mẫu mã quần áo
merchandise :hàng trên kệ
bargain : món hời (n)/ trả giá (v)
door-to-door : home shopping
discount : giảm giá
coupon/ voucher : phiếu mua hàng/phiếu giảm giá
bulk order : phiếu đặt hàng số lượng lớn, cái này thường đi với discount ^^
2015-11-13T15:06:39Z
rainstory | Vote: 0Thank you very much for your post! Happy reading everyone!
2015-11-13T17:35:30Z
Andiep227 | Vote: 0you're welcome :)
2015-11-14T13:16:35Z
Evil_Lemon | Vote: 0that is good
2015-11-14T12:51:04Z
Andiep227 | Vote: 0thanks ^^
2015-11-14T13:16:48Z
ChauLe3 | Vote: 0added these vocabulary in my flashcard, thanks :)
2015-11-15T01:33:03Z
nguyenhuongvi | Vote: 0thank you
2016-09-02T05:31:44Z