ChauLe3
Vote: 5
Hôm nay là ngày Chủ nhật - ngày thứ 7 trong tuần. Ngày mọi người được xả stress. Vậy nên bà con hãy tìm cho tui những từ tiếng Anh có độ dài là bảy chữ cái. Hãy chọn một chữ cái trong bảng Alphabet . Chẳng hạn chọn chữ A thì phải viết ra những từ có chữ cái đầu là chữ A và dài 7 chữ cái.
Lưu ý: Khuyến khích những từ vựng quen thuộc với cuộc sống. Tránh viết những từ quá khó và quá xa lạ với mọi người. Mọi người hãy chọn riêng cho mình mỗi người một chữ cái. Không được chọn trùng nhau.
Tiền công: 1 lingot/3 words
2015-12-06T04:54:21Z
rainstory | Vote: 2<h1>ĐỀ NGHỊ AI ĐÓ DỪNG NGAY HÀNH VI DISLIKE CÁC BÌNH LUẬN! HÀNH VI NÀY THỂ HIỆN SỰ THIẾU TÔN TRỌNG NGƯỜI KHÁC VÌ NHỮNG BÌNH LUẬN TRONG TOPIC NÀY HOÀN TOÀN XOAY QUANH NỘI DUNG HỌC TIẾNG ANH!</h1>2015-12-08T00:16:39Z
ChauLe3 | Vote: 2sự việc này đã diễn ra 2 ngày nay rồi bạn, tốt nhất là đừng bàn luận gì cả rồi mọi việc sẽ lắng xuống. Vì người làm việc này rất là cứng đầu và ko chịu nghe ý kiến góp ý
2015-12-08T00:19:34Z
rainstory | Vote: 0@ChauLe3: Nhất trí với bạn!
<h1>Lời cảnh báo cho troll: Mod biết được ai dislike và ai lập tài khoản nào để phá hoại nên hãy dừng ngay hành vi xấu này lại!</h1>2015-12-08T00:29:12Z
Serena_Nhi | Vote: 0có nghĩa là tìm 3 từ có chữ cái đầu giống nhau và có 7 chữ cái hả
2015-12-06T04:58:28Z
Serena_Nhi | Vote: 0abandon: bỏ rơi; anacard: quả đào lộn hột; aneamic: thiếu máu; anaemia: bệnh thiếu máu; adapter: người sửa lại; arbitral: trọng tài; amatory: yêu đương; aerogun: phòng không; acacia: cây keo, tràm
9 từ
(đang tìm)
2015-12-06T04:59:05Z
ChauLe3 | Vote: 0+2 lingots arbitral, acacia phạm luật, à mà đào lộn hột là gì dợ :v
2015-12-11T12:45:52Z
MaxNguyen2003 | Vote: 0là quả điều đó,
2015-12-11T12:47:23Z
Serena_Nhi | Vote: 0sao phạm luật zậy
2015-12-11T14:19:29Z
ChauLe3 | Vote: 0dài 8 chữ và 6 chữ thì phạm luật
2015-12-11T14:23:29Z
Serena_Nhi | Vote: 0chị vô like bài của em đê
2015-12-06T04:58:38Z
Serena_Nhi | Vote: 0https://www.duolingo.com/comment/12146703
2015-12-06T05:06:21Z
ahihy | Vote: 0<h1>J in Joseph :D</h1>journey
jewelry
jogging
journal
Jupiter
justify
juniority
justice
jacuzzi
jacobin
jackpot
joyless
jointer
jerking
Jamaica
AND SO ON,... It's HERE, hope you'll enjoy it ;))
2015-12-06T05:21:30Z
ChauLe3 | Vote: 0judgement, journalist, journalism, justification, justificative, juniority, Japanese, Jamaica, Jamaican đã sửa mà như vầy đây -_-
2015-12-06T07:47:52Z
ahihy | Vote: 0Remove 'em :D
2015-12-06T07:52:51Z
ChauLe3 | Vote: 0thì remove đi :v
2015-12-06T07:54:26Z
ahihy | Vote: 0From A to Z :D
http://wordfinder.yourdictionary.com/words-that-start/a
2015-12-06T08:03:54Z
ChauLe3 | Vote: 0==! ko chơi đểu
2015-12-06T08:37:19Z
ChauLe3 | Vote: 0+5 lings
2015-12-11T12:50:33Z
Pretty-girl-1307 | Vote: 0I choose letter C
1. concert
2. control
3. conduct
4. command
5. cheated
6. crossed
7. careful
8. cinemas
9. cricket
10. cicadas
11. custard
12. currant
13. camelia
14. cabinet
15. capital
16. certain
17. channel
18. chicken
19. climate
20. clothes
21. combine
22. compare
23. contain
24. context
25. country
26. critical
27. culture
28. curent
29. convert
30. consult
31. chapter
32. charity
33. classic
34. closely
35. college
36. current
37. carries
38. clearly
39. collect
40. comfort
41. company
42. connect
43. candies
44. capable
45. changed
46. classes
47. contest
48. consist
49. correct
50. cycling
51. closing
52. crayons
53. candies
54. cracker
55. comment
2015-12-06T07:03:15Z
ChauLe3 | Vote: 0sửa hoặc thay thế từ khác critical, curent, tốt - những từ này hay gặp nè
2015-12-06T07:50:09Z
Pretty-girl-1307 | Vote: 0Tối
2015-12-06T08:56:50Z
Pretty-girl-1307 | Vote: 0Hihi đc chị châu khen
2015-12-06T12:04:41Z
ChauLe3 | Vote: 0+18 lings
2015-12-11T12:51:45Z
Pretty-girl-1307 | Vote: 0Cho thêm 2 lings nữa đc không chị châu. cho nó tròn
2015-12-12T01:46:40Z
ChauLe3 | Vote: 0luật là luật :v
2015-12-12T01:52:50Z
SLEEP_BUG | Vote: 0Em chữ D: deathly, darling, datable, dancing, dustbin, dynamic, dentist, dolphin, ducking,..
9 từ
2015-12-06T08:15:21Z
ChauLe3 | Vote: 0làm ơn sửa lại toàn bộ bài làm, chỉ chấp nhận những từ 7 chữ
2015-12-06T08:35:34Z
SLEEP_BUG | Vote: 0Con số 7 đáng ghét!!!
2015-12-06T08:51:03Z
Serena_Nhi | Vote: 0tôi thik số 6 hơn, cho tôi số 6 đê
2015-12-07T11:34:30Z
ChauLe3 | Vote: 0
- 2 lings
2015-12-11T12:52:47Z
hellohuyen | Vote: 0chữ n
niggard ; niggardly ; nigger oil ; niggers ; naegleria ; naevoid ; nagatelite
2015-12-06T08:59:17Z
ChauLe3 | Vote: 0niggardly, nigger oil, naegleria, nagatelite phạm luật
2015-12-07T10:33:55Z
ChauLe3 | Vote: 0
- 1 lings
2015-12-11T12:55:05Z
thanhphongkt | Vote: 0<h1> E </h1>1.earache
, 2.earldom
,3. earlock
,4. earmark
,5. earmuff
,6. earpick
, 7. earplug ,
8.earring
,9. earshot
,10. earthen
,11. earthly
,12. ebonite
,13. eburine ,
14.ecderon
, 15.echelon
,16. echidna ,
17.eclipse
, 18.Ecocide
, 19.ecology
,20. economy
, 21.ecstasy
, 22.edacity
, 23.edaphon
, 24. edaphic
, 25.edifice
, 26.edition
,27. effulge
,28. egoism
, 29.egotism
, 30.egotize .
<h1> Còn Nữa ( Tí Gi Tiếp ) </h1>2015-12-06T09:33:37Z
ChauLe3 | Vote: 0+10 lings, ủa ai tặng em 70 lings thế
2015-12-11T12:56:17Z
thanhphongkt | Vote: 0chịu thôi ==!
2015-12-12T04:35:40Z
rainstory | Vote: 0<h1>{@style=color: purple ; text-shadow: 1px 1px 2px silver, 0 0 25px yellow, 0 0 5px red;}I choose letter W</h1>1) waiting
2) waiters
3) walking
4) walkers
5) wallets
6) wallows
7) walnuts
8) waltzed
9) waltzer
10) wanders
11) wangles
12) wangled
13) wanting
14) warding
15) wardens
16) warders
17) warfare
18) warhead
19) warlord
20) warmest
21) warming
22) warmths
23) warners
24) warning
25) warrant
26) warrens
27) warring
28) warrior
29) warship
30) wartime
31) warpath
32) washing
33) washers
34) washout
35) wastage
36) watched
37) watches
38) watcher
39) watered
40) wavered
41) wayout
42) wayside
43) wayward
44) wayworn
45) weakens
46) weakest
47) wealths
48) wealthy
49) weaners
50) weaning
51) weapons
52) wearied
53) wearily
54) wearies
55) wearier
56) wearing
57) weasels
58) weather
59) weaving
60) webcams
61) webcast
62) weblike
63) website
64) wedding
65) weedier
66) weedily
67) weeding
68) weekday
69) weekend
70) weeping
71) weighed
72) weights
73) weirder
74) welcome
75) welfare
76) western
77) wetness
78) wetsuit
79) wetting
80) whacked
81) whacker
82) whaling
83) wharves
84) whatnot
85) wheeled
86) wheezed
87) wheezes
88) whereas
89) whereby
90) wherein
91) whereof
92) whereon
93) whereto
94) whether
95) whimper
96) whinged
97) whinges
98) whining
99) whipped
100) whirled
{@ style = color: BLUE}...Đang tiếp tục cập nhật...
2015-12-07T08:36:58Z
Serena_Nhi | Vote: 0uhm, tui lựa chữ A tìm mãi ko ra @_@
2015-12-07T11:35:19Z
ChauLe3 | Vote: 0wayout phạm luật, +33 lings
2015-12-11T12:58:10Z
rainstory | Vote: 0{@style=color: olive}Oh, I already forget your game ^_^ Thanks a lot!
2015-12-11T13:01:41Z
ChauLe3 | Vote: 1you are welcome :)
2015-12-11T13:02:55Z
mi5ng | Vote: 01 jogging 2 journey 3 journal 4 jubilee 5 juniper 6 journal Em chỉ nhớ có vậy thôi @-@
2020-10-01T04:40:10Z