ChauLe3
Vote: 2
Tặng mấy bạn mấy từ liên quan tới Tết nè. :)
Lion dance: múa sư tử.
Vietnamese Zodiac /ˈzəʊ.di.æk/: 12 con giáp
Red envelope /ˈen.və.ləʊp/: phong bao lì xì.
Reunion /ˌriːˈjuː.ni.ən/ : đoàn viên, hội tụ.
Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: pháo hoa
Success /səkˈses/ thành công
Wealth /welθ/: giàu có
Longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sống lâu, trường thọ
Health: sức khỏe
Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti: phát đạt
Square rice cake: bánh chưng.
Rice cake: bánh dày
Pig trotters /ˈtrɒt.ər/: chân giò
Jellied meat: thịt đông
Pickled onion /ˈpɪk.l̩/ /ˈʌn.jən/: hành muối
Watermelon seeds /ˈwɔː.təˌmel.ən/: hạt dưa
2016-02-09T13:10:37Z
nhita2811 | Vote: 0Món ngon thèm OTTO(chảy nước bot)
2016-02-09T15:28:15Z
loizzzzlau | Vote: 0bánh chưng cũng có tên gọi là vầy nè : ''Chưng Cake'' , còn món mứt dừa là ''Candied coconut ''
2016-02-10T01:23:47Z
Takei61 | Vote: 0Exciting!
2016-02-10T08:25:17Z
Scorpio2005 | Vote: 0Lion dance sư tử múa
2016-02-11T12:04:36Z
Venus-Lucky-Girl | Vote: 0Ngon thế! Vậy mới là không khí Tết
2016-04-05T10:50:20Z
Takasune_Miika | Vote: 0Good
2016-12-02T03:15:44Z
Duolingo_Hi | Vote: 0Tiếng Anh cơ á!!!!!!!!!!!!
2019-08-05T03:10:56Z