danh sách bài viết

Từ vựng chủ đề quân sự (Phần 1)

hoangk27
Vote: 1

  1. An enemy division: một sư đoàn địch quân

  2. Abeam:(hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn

  3. Acoustic mine: mìn âm thanh

  4. Acts of sabotage: những hành động phá hoại

  5. Admiral: Đô đốc

  6. Aerial (radio): (rađiô) dây trời, dây anten

  7. Aerial navigation: hàng không

  8. Aerial torpedo: ngư lôi phóng từ máy bay

  9. Aerospace: không gian vũ trụ

  10. Aggressive war / Invasion: chiến tranh xâm lược

  11. Agreement / Pact / Compact / Treaty: hiệp ước

  12. Aid station: (quân sự) bệnh xá dã chiến

  13. Air base: căn cứ không quân

  14. Air battle / dog-fight: không chiến

  15. Air beacon: đèn hiệu cho máy bay

  16. Air cover: lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân

  17. Air crew: Phi hành đoàn

  18. Air defense: phòng không

  19. Air Force: không quân

  20. Air raid: cuộc oanh tạc bằng máy bay

  21. Air scout: máy bay trinh sát

  22. Air space: không phận

  23. Air staff: bộ tham mưu không quân

  24. Air traffic controller: nhân viên kiểm soát không lưu

  25. Air umbrella: lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)

  26. Air war: chiến tranh bằng không quân

  27. Aircraft carrier: tàu sân bay, hàng không mẫu hạm

  28. Aircraft cruiser: tuần dương hàng không mẫu hạm

  29. Air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không

  30. Air-to-air missile: tên lửa không đối không

  31. Allied powers: các cường quốc đồng minh

  32. Allied troops / Alliance: liên quân / lien minh

  33. Ammunition: đạn dược

  34. Ammunition depot: kho đạn

  35. Ammunition supply: sự tiếp tế đạn dược

  36. Amphibious car: (quân sự) xe lội nước

  37. Anti-aircraft gun: súng phòng không

  38. Anti-aircraft missile: hoả tiễn phòng không

  39. Anti-aircraft shelter: hầm phòng không

  40. Anti-missile: chống tên lửa

  41. Anti-personnel bomb:bom sát thương

  42. Anti-submarine: chống tàu ngầm

  43. Anti-submarine torpedoes: ngư lôi chống tàu ngầm

  44. Anti-tank :chống tăng

  45. Anti-tank gun: súng chống tăng

  46. Armament: quân bị

  47. Armature: áo giáp

  48. Armed forces: lực lượng vũ trang

  49. Armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang

  50. Armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

2016-04-15T15:02:33Z

5 bình luận

Thanhhuong137 | Vote: 1

Nhớ ghi nguồn nhé bạn: http://anhngunewlight.com/tu-vung-tieng-anh-ve-quan-doi-1-i717.html

2016-04-15T15:07:51Z


._Jayden_. | Vote: 0

cover me! yểm trợ cho tôi

2016-04-15T15:43:10Z


._Jayden_. | Vote: 0

laser bombs: bom la-ze

2016-04-15T15:45:15Z


Tran-Duy-Tri | Vote: 0

hay tuyet

2016-04-16T00:20:50Z


buitruongson02 | Vote: 0

hay

2016-04-16T00:45:07Z