danh sách bài viết

Địa lí bằng tiếng Anh

ChauLe3
Vote: 5

Nhìn hình đoán nghĩa nào mọi người ơi. Không sử dụng google dịch nha. Mọi người có đoán được các từ này hem?

Imgur

Hãng báo lá mướp: ChauLe3

2016-05-10T10:00:58Z

27 bình luận

ahihy | Vote: 3

All above:

iceberg: băng trôi

sea: biển

cape: mũi biển

forest: rừng

bay: vịnh

lake: hồ

basin: vũng

hill: đồi

valley: thung lũng

plain: đồng bằng

prairie: thảo nguyên

waterfall: thác nước

rainforest: rừng mưa nhiệt đới

jungle: rừng nhiệt đới

beach: bãi biển

swamp: rừng ngập mặn

sound: eo biển

marsh: đầm lầy

isthmus: eo đất

peninsula: bán đảo

ocean: đại dương

lagoon: đầm

atoll: đảo san hô

island: đảo

archipelago: quần đảo

fiord: vịnh nhỏ

strait: kênh

channel: lạch

mountain: núi

glacier: núi băng

volcano: núi lửa

tundra: lãnh nguyên

geyser: suối nước nóng

butte: ụ đất

plateau: cao nguyên

canyon: hẻm núi

desert: sa mạc

oasis: ốc đảo

mesa: núi đỉnh bằng

dune: cồn cát

coast: bờ biển

cliff: vách đá

river: sông

cave: động

delta: vùng châu thổ

gulf: vịnh lớn

2016-05-10T14:09:18Z


ChauLe3 | Vote: 0

St. Joe is here

2016-05-10T14:17:04Z


ahihy | Vote: 0

He's always in our heart and our mind LOL.

2016-05-10T14:22:35Z


ChauLe3 | Vote: 0

Điêu ghê chưa ^^

2016-05-10T14:36:21Z


CristimiLuna | Vote: 1

Sea: Biển

Forest: Rừng

Beach: Bãi biển

Muontain: Núi

Island: Đảo

Volcano: Núi lửa

Watter fall: Thác nước

Bay: Vịnh

Lake: Hồ

Ocean: Đại dương

River: Sông

Srait: Eo biển

Iceberg: Băng trôi

Hill: Đồi

Valley: Thung lũng

Channel: Kênh( rạch)

Thông tin thêm:

Forest:

Redwood forest: Rừng cây gỗ đỏ

Gum forest: Rừng cây bạch đàn

Cấu trúc câu này đơn giản là:

Danh từ (tên một loại cây nào đó) + forest.

Ocean:

Pacific ocean: Thái Bình Dương

Atlantic ocean: Đại Tây Dương

Indian ocean: Ấn Độ Dương

Arctic ocean: Bắc Băng Dương

Lake:

Hoan Kiem lake: Hồ Hoàn Kiếm

Thuong lake: Hồ Thượng

Cấu trúc của câu này:

Danh từ (tên một hồ nào đó) + lake

River:

Nile river: Sông Nile

Amazon river: Sông Amazon

Huong river: Sông Hương

Cấu trúc câu:

Danh từ (tên một sông nào đó) + river

Beach:

Ong Dung beach: Bãi biển Ông Đụng( Côn Đảo)

Vung Tau beach: Bãi biển Vũng Tàu

Nha Trang beach: Bãi biển Nha Trang

Cấu trúc câu:

Danh từ (tên một bãi biển nào đó) + beach

Bay:

Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long

Thai Lan Bay: Vịnh Thái Lan

Cấu trúc câu:

Danh từ (tên một vịnh nào đó) + bay

Mountain:

Phan- xi- pang muontain: Núi Phan-xi-păng

Everest muontain: Núi Everest

Cấu trúc câu:

Danh từ (tên một núi nào đó) + muontain

Strait:

Magienlang strait: Eo biển Ma- gien-lăng

Cấu trúc câu:

Danh từ (tên một eo biển nào đó) + strait

Còn nhiều nhưng mỏi tay quá! Lười nữa, em xin dừng cuộc chơi, em đi chơi trò khác

2016-05-10T12:04:31Z


ChauLe3 | Vote: 0

Chi tiết quá '_'

2016-05-10T12:26:05Z


CristimiLuna | Vote: 1

Hehehe! Quá khen!

2016-05-10T12:28:17Z


._Jayden_. | Vote: 0

cho một like

2016-05-10T15:21:41Z


nhitruc | Vote: 1

Iceberg:tảng băng trôi

Fjord:vịnh nhỏ

Mountain:núi

Volcano:núi lửa

Forest:rừng

Cape:mũi biển

Bay:vịnh

Strait:kênh

Channel:lạch

Atoll:đảo san hô

Ocean:đại dương

Marsh:đầm lầy

Island: đảo

Archipelago:quần đảo

Rever:sông

Plain:đồng bằng

Lake:hồ

Butte: ụ đất

Tundra: lãnh nguyên

Geyser: suối nước nóng

Hill:đồi

Cave: động

Delta: vùng châu thổ

Plateau:cao nguyên

Redwood forest: Rừng cây gỗ đỏ

Jungle:rừng nhiệt đới

Basin: vũng

Lagoon: đầm

Valley:thung lũng

Prairie: thảo nguyên

Canyon: hẻm núi

Desert: sa mạc

Waterfall: thác nước

Swamp: rừng ngập mặn

Peninsula: bán đảo

Sound: eo biển

Oasis: ốc đảo

Mesa: núi đỉnh bằng

Dune: cồn cát

Rainforest: rừng mưa nhiệt đới

Gulf: vịnh lớn

Dune:cồn cát

Isthmus: eo đất

Beach:bãi biển.

2016-05-12T12:09:13Z


na.na.k6 | Vote: 0

dịch mấy chữ này ra à bn

2016-05-10T10:22:45Z


ChauLe3 | Vote: 0

yes

2016-05-10T11:27:00Z


_alien_03 | Vote: 0

Sea: biển, bay: vịnh, forest: rừng, lake: hồ, hill: đồi, valley: thung lũng, rainforest: rừng mưa, waterfall: thác nước, beach: bãi biển, mountain: núi, volcano: núi lửa, cave: hang động, river: sông, dessert: sa mạc, dune: độn(cát), channel: kênh, delta: vùng châu thổ, island: hòn đảo, coast: bờ biển, strait: eo biển.. Mấy từ em biết đó

2016-05-10T10:29:56Z


Say_You_Will | Vote: 0

Mountain chứ

2016-05-10T10:48:01Z


_alien_03 | Vote: 0

Ờ, mình viết thiếu chữ n

2016-05-10T11:31:14Z


ChauLe3 | Vote: 0

Giỏi biết nhiều quá

2016-05-10T11:27:37Z


_alien_03 | Vote: 0

Những từ thông dụng :P

2016-05-10T11:29:50Z


Say_You_Will | Vote: 0

Ocean: Đại dương, Jungle: rừng rậm

2016-05-10T10:47:37Z


ChauLe3 | Vote: 0

2 từ thui hả

2016-05-10T11:28:24Z


Anamikas | Vote: 0

Mấy từ còn lại mấy người kia đăng rùi mà...

2016-05-11T10:19:05Z


MjuMju2003 | Vote: 0

waterfall: thác nước, river: sông, beach: bờ biển, ocean: đại dương, swamp: đầm lầy, sea: biển, island: đảo, lake: hồ, moutain: núi,

2016-05-10T10:55:14Z


ChauLe3 | Vote: 0

Good job

2016-05-10T11:28:13Z


MjuMju2003 | Vote: 0

thanks, e định vít tiếp mà tới giờ ăn cơm rùi nên thoát lun

2016-05-10T12:03:09Z


_Windy_ | Vote: 0

Ahihihihi Sound.

2016-05-10T10:59:06Z


ChauLe3 | Vote: 0

???

2016-05-10T11:27:58Z


_Windy_ | Vote: 0

Từ đó là âm thanh mà

2016-05-10T11:38:44Z


Takei61 | Vote: 0

Beach: biển ; Ocean: đại dương ; Sound: âm thanh ; Island: hòn đảo ; River: sông, suối ; Jungle: rừng nhiệt đới ; Rain Forest: rừng nhiệt đới ẩm ; Waterfall: thác nước ; Sea: biển ; Mountain: núi ; Iceberg: băng trôi ; Channel: kênh, rạch

2016-05-10T14:25:46Z


C.T.E.R | Vote: 0

what the ❤❤❤❤

2017-10-18T12:12:17Z


C.T.E.R | Vote: 0

iceberg: băng trôi

sea: biển

cape: mũi biển

forest: rừng

bay: vịnh

lake: hồ

basin: vũng

hill: đồi

valley: thung lũng

plain: đồng bằng

prairie: thảo nguyên

waterfall: thác nước

rainforest: rừng mưa nhiệt đới

jungle: rừng nhiệt đới

beach: bãi biển

swamp: rừng ngập mặn

sound: eo biển

marsh: đầm lầy

isthmus: eo đất

peninsula: bán đảo

ocean: đại dương

lagoon: đầm

atoll: đảo san hô

island: đảo

archipelago: quần đảo

fiord: vịnh nhỏ

strait: kênh

channel: lạch

mountain: núi

glacier: núi băng

volcano: núi lửa

tundra: lãnh nguyên

geyser: suối nước nóng

butte: ụ đất

plateau: cao nguyên

canyon: hẻm núi

desert: sa mạc

oasis: ốc đảo

mesa: núi đỉnh bằng

dune: cồn cát

coast: bờ biển

cliff: vách đá

river: sông

cave: động

delta: vùng châu thổ

gulf: vịnh lớn

2017-10-18T12:13:03Z