danh sách bài viết

CÁC TỪ TIẾNG ANH VỀ HOA QUẢ

GEMINICUTE0
Vote: 7
  1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ

  2. Apple: /'æpl/: táo

  3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam

  4. Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối

  5. Grape: /greɪp/: nho

  6. Grapefruit (or pomelo) /'greipfru:t/: bưởi

  7. Starfruit: /'stɑ:r.fru:t/: khế

  8. Mango: /´mæηgou/: xoài

  9. Pineapple: /'pain,æpl/: dứa, thơm

  10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt

  11. Mandarin (or tangerine): /'mændərin/: quýt

  12. Kiwi fruit: /'ki:wi:fru:t/: kiwi

  13. Kumquat: /'kʌmkwɔt/: quất

  14. Jackfruit: /'dʒæk,fru:t/: mít

  15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng

  16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng

  17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh

  18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ

  19. Soursop: /'sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm

  20. Custard-apple: /'kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)

  21. Plum: /plʌm/: mận

  22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ

  23. Peach: /pitʃ/: đào

  24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào

  25. Sapota: sə'poutə/: sapôchê

  26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm

  27. Coconut: /'koukənʌt/: dừa

  28. Guava: /´gwa:və/: ổi

  29. Pear: /peə/: lê

  30. Fig: /fig/: sung

  31. Dragon fruit: /'drægənfru:t/: thanh long

  32. Melon: /´melən/: dưa

  33. Watermelon: /'wɔ:tə´melən/: dưa hấu

  34. Lychee (or litchi): /'li:tʃi:/: vải

  35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn

  36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu

  37. Berry: /'beri/: dâu

  38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây

  39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây

  40. Persimmon: /pə´simən/: hồng

  41. Tamarind: /'tæmərind/: me

  42. Cranberry: /'krænbəri/: quả nam việt quất

  43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta

  44. Dates: /deit/: quả chà là

  45. Green almonds: /gri:n 'ɑ:mənd/: quả hạnh xanh

  46. Ugli fruit: /'ʌgli'fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn

  47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên

  48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp

  49. Ambarella: /'æmbə'rælə/: cóc

  50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m 'koubrə ´melən/: dưa gang

  51. Granadilla: /,grænə'dilə/: dưa Tây

  52. Cantaloupe: /'kæntəlu:p/: dưa vàng

  53. Honeydew: /'hʌnidju:/: dưa xanh

  54. Malay apple: /mə'lei 'æpl/: điều

  55. Star apple: /'stɑ:r 'æpl/: vú sữa

  56. Almond: /'a:mənd/: quả hạnh

  57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ

  58. Honeydew melon: /'hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh

  59. Gooseberries: /´gu:zbəri/: quả lý gai

  60. Raisin: /'reizn/: nho khô

  61. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen

THANK YOU FOR READING MY DISCUSSION

Copy tại http://vndoc.com/cac-loai-trai-cay-trong-tieng-anh/download

2016-05-20T13:53:14Z

10 bình luận

khongtrang22 | Vote: 1

RẤT BỔ ÍCH, TẶNG BẠN 1 LIKE

2016-05-20T14:14:33Z


GEMINICUTE0 | Vote: 0

ko có chi

2016-05-20T14:27:26Z


yencute10 | Vote: 0

CẢM ƠN BẠN NHÉ, NHỮNG TỪ MÌNH CHƯA BIẾT NAY BIẾT RỒI. BẠN LÀ THÀNH VIÊN MỚI PHẢI KHÔNG?

1 LIKE FOR YOU

2016-05-20T14:17:43Z


GEMINICUTE0 | Vote: 0

thanks

2016-05-20T14:27:19Z


Thanhhuong137 | Vote: 0

1 like for you!!!

2016-05-20T15:22:28Z


_Detective_ | Vote: 0

I like blackberries.

2016-05-21T00:52:32Z


trinhducdai | Vote: 0

thanks

2016-05-21T03:13:58Z


xuanphuong317544 | Vote: 0

hay quá

2016-05-21T03:55:03Z


xuanphuong317544 | Vote: 0

hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh

2016-05-21T03:55:31Z


kinahy | Vote: 0

thank you!!!!

2016-05-21T09:55:22Z


TRACYJACKS486108 | Vote: 0

đồ copy

2020-11-22T13:23:34Z