sunset_shimer
Vote: 8
Một số từ vựng về vật dụng bằng tiếng anh:
Bed: cái giường ngủ
Fan: cái quạt
Clock: đồng hồ
Chair: cái ghế
Bookself: giá sách
Picture: bức tranh
Close: tủ búp bê
Wardrobe: tủ quần áo
Pillow: chiếc gối
Blanket: chăn, mền
Computer: máy tính
Bin: thùng rác
Television: ti vi
Telephone: điện thoại bàn
Air conditioner: điều hoà
Toilet:bồn cầu
Washing machine: máy giặt
Dryer: máy sấy
Sink: bồn rửa tay
Shower: vòi hoa sen
Tub: bồn tắm
Toothpaste: kem đánh răng
Toothbrush: bàn chải đánh răng
Mirror: cái gương
Toilet paper:giấy vệ sinh
Razor: dao cạo râu
Face towel: khăn mặt
Suspension hook: móc treo
Shampoo: dầu gội
Hair conditioner: dầu xả
Soft wash: sữa tắm
Table: bàn
Bench: ghế bành
Sofa: ghế sô-fa
Vase: lọ hoa
Flower: hoa
Stove: máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker: bếp ga
Refrigerator: tủ lạnh
Multi rice cooker: nồi cơm điện
Dishwasher :máy rửa bát, đĩa
Timetable:thời khóa biểu
Calendar:lịch
Comb:cái lược
Price bowls: giá bát
Clothing:quần áo
Lights:đèn
Cup:cốc
Door curtain: rèm cửa
Mosquito net: màn
Water jar: chum nước
Screen: màn hình (máy tính, ti vi)
Mattress: nệm
Sheet: khăn trải giường
Handkerchief: khăn mùi soa
Handbag: túi xách
Clip: kẹp
Clothes-bag: kẹp phơi đồ
Scissors: kéo
Curtain: Ri-đô
knife: con dao
<pre> CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT NHA!!
</pre>2016-07-05T03:26:16Z
dophannhatminh | Vote: 1hay thật đấy
2016-07-06T09:22:15Z
nguyenthaman | Vote: 01 like
2016-07-05T03:56:41Z
sunset_shimer | Vote: 0ukm
2016-07-05T04:54:55Z
daothingoclinh | Vote: 0thanks
2016-07-05T06:50:57Z
Dii.Dii | Vote: 01like
2016-07-05T09:47:03Z
LUCY_HEARFILIA | Vote: 01 like
2016-07-06T09:21:17Z
HarryKing97 | Vote: 01 like
2016-07-06T11:53:51Z
...Le_Le... | Vote: 0thanks các bạn nhìu lắm
2016-07-07T01:27:45Z
Thuylinh23105 | Vote: 0hay. 1 like
2016-07-07T02:28:28Z
_CherryCheri_2k3 | Vote: 0that's good!!!! 1 like for you!!!!^^
2016-07-10T01:38:09Z
TrnNhQunh0 | Vote: 0Từ kệ sách phải viết là bookshelf mới đúng. Thật bổ ích!
2016-12-22T12:44:16Z
Nam883128 | Vote: 0Rất bổ ích, mình xin bổ sung một số vật dụng trong phòng ngủ nội thất: Bed: giường Sheet: Khăn trải giường pillow: gối kê đầu picture: bức tranh table lamp: đèn bàn wardrobe: tủ quần áo mirror: gương dressing table: bàn gương trang điểm Latex mattress: Nệm cao su Spring mattress: nệm lò xo Tìm hiểu thêm định nghĩa và hình ảnh vật dụng về nệm tại: https://nemvivian.vn/
2019-03-28T08:33:33Z