...Le_Le...
Vote: 3
aggressive: hung hăng; xông xáo
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent, smart: thông minh
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại
sociable, friendly: thân thiện
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết
wise: thông thái, uyên bác
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch
crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
mad: điên, khùng
aggressive: xấu bụng
unkind: xấu bụng, không tốt
unpleasant: khó chịu
cruel: độc ác
nguồn nè các bạn:http://langmaster.edu.vn/54-tu-vung-ve-tinh-cach-con-nguoi-b10i257.html
2016-07-25T04:17:24Z
...Firefly... | Vote: 0well done
2016-07-25T04:33:04Z
seesaw_sg_ | Vote: 01 like cho bạn
2016-07-25T04:51:50Z
Takei61 | Vote: 0Cái này mình từng đăng rồi nè... Y chang luôn cả nguồn...
2016-07-25T09:09:14Z