danh sách bài viết

Từ vựng về tính cách con người

...Le_Le...
Vote: 3
  1. aggressive: hung hăng; xông xáo

  2. ambitious: có nhiều tham vọng

  3. cautious: thận trọng, cẩn thận

  4. careful: cẩn thận

  5. cheerful/amusing: vui vẻ

  6. clever: khéo léo

  7. tacful: khéo xử, lịch thiệp

  8. competitive: cạnh tranh, đua tranh

  9. confident: tự tin

  10. creative: sáng tạo

  11. dependable: đáng tin cậy

  12. dumb: không có tiếng nói

  13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình

  14. easy-going: dễ tính

  15. extroverted: hướng ngoại

  16. faithful: chung thuỷ

  17. introverted: hướng nội

  18. generous: rộng lượng

  19. gentle: nhẹ nhàng

  20. humorous: hài hước

  21. honest: trung thực

  22. imaginative: giàu trí tưởng tượng

  23. intelligent, smart: thông minh

  24. kind: tử tế

  25. loyal: trung thành

  26. observant: tinh ý

  27. optimistic: lạc quan

  28. patient: kiên nhẫn

  29. pessimistic: bi quan

  30. polite: lịch sự

  31. outgoing: hướng ngoại

  32. sociable, friendly: thân thiện

  33. open-minded: khoáng đạt

  34. quite: ít nói

  35. rational: có lý trí, có chừng mực

  36. reckless: hấp tấp

  37. sincere: thành thật, chân thật

  38. stubborn: bướng bỉnh

  39. talkative: lắm mồm

  40. understanding: hiểu biết

  41. wise: thông thái, uyên bác

  42. lazy: lười biếng

  43. hot-temper: nóng tính

  44. bad-temper: khó chơi

  45. selfish: ích kỷ

  46. mean: keo kiệt

  47. cold: lạnh lùng

  48. silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch

  49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)

  50. mad: điên, khùng

  51. aggressive: xấu bụng

  52. unkind: xấu bụng, không tốt

  53. unpleasant: khó chịu

  54. cruel: độc ác

nguồn nè các bạn:http://langmaster.edu.vn/54-tu-vung-ve-tinh-cach-con-nguoi-b10i257.html

2016-07-25T04:17:24Z

3 bình luận

...Firefly... | Vote: 0

well done

2016-07-25T04:33:04Z


seesaw_sg_ | Vote: 0

1 like cho bạn

2016-07-25T04:51:50Z


Takei61 | Vote: 0

Cái này mình từng đăng rồi nè... Y chang luôn cả nguồn...

2016-07-25T09:09:14Z