danh sách bài viết

từ vựng về nghề nghiệp

-..hann..-
Vote: 6
  1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên

  2. Actor / ˈæktər /: nam diên viên

  3. Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên

  4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư

  5. Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ

  6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp

  7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ

  8. Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bánh mì

  9. Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc

  10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ

  11. Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân

  12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân

  13. Butcher / ˈbʊtʃər /: người bán thịt

  14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc

  15. Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân

  16. Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp

  17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ

  18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính

  19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng

  20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn

  21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

  22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu

  23. Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng

  24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng

  25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư

  26. Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy

  27. Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân

  28. Fireman / ˈfaɪərmən / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa

  29. Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân

  30. Food-service worker / fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn

  31. Foreman / ˈfɔːrmən /: quản đốc, đốc công

  32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn

  33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər /: công nhân may

  34. Hairdresser / ˈherdresər /: thợ uốn tóc

  35. Health- care aide / helθ ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý

  36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər /: người giúp việc nhà

  37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)

  38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên

  39. Lawyer / ˈlɔːjər /: luật sư

  40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc

  41. Mail carrier / meɪl ˈkæriər / letter carrier / ˈletər ˈkæriər /: nhân viên đưa thư

  42. Manager / ˈmænɪdʒər /: quản lý

  43. Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst /: thợ làm móng tay

  44. Mechanic / məˈkænɪk /: thợ máy, thơ cơ khí

  45. Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt / Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /: phụ tá bác sĩ

  46. Messenger / ˈmesɪndʒər / Courier / ˈkʊriər /: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

  47. Mover / ˈmuːvər /: nhân viên dọn nhà/ văn phòng

  48. Musician / mjuˈzɪʃn /: nhạc sĩ

  49. Painter / ˈpeɪntər /: thợ sơn

  50. Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /: dược sĩ

  51. Photographer / fəˈtɑːɡrəfər /: thợ chụp ảnh

  52. Pilot / ˈpaɪlət /: phi công

  53. Policeman / pəˈliːsmən /: cảnh sát

  54. Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /: nhân viên bưu điện

  55. Receptionist / rɪˈsepʃənɪst /: nhân viên tiếp tân

  56. Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /: thợ sửa chữa

  57. Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /: nhân viên bán hàng

  58. Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn ˈwɜːrkər /, Trash collector: nhân viên vệ sinh

  59. Secretary / ˈsekrəteri /: thư ký

  60. Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd /: nhân viên bảo vệ

  61. Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho

  62. Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /: chủ cửa hiệu

  63. Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /: người giám sát, giám thị

  64. Tailor / ˈteɪlər /: thợ may

  65. Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər /: giáo viên

  66. Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại

  67. Translator / trænsˈleɪtər /, Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /: thông dịch viên

  68. Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt /: nhân viên du lịch

  69. Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /: tài xế xe tải

  70. Vet / vet /, veterinarian / ˌvetərɪˈneriən /: bác sĩ thú y

  71. Waiter/ ˈweɪtər /, Server / ˈsɜːrvər /: nam phục vụ bàn

  72. Waitress / ˈweɪtrəs /: nữ phục vụ bàn

  73. Welder / ˈweldər /: thợ hàn

  74. Flight Attendant / flaɪt əˈtendənt /: tiếp viên hàng không

  75. Judge / dʒʌdʒ /: thẩm phán

  76. Librarian / laɪˈbreriən /: thủ thư

  77. Bartender / ˈbɑːrtendər /: người pha rượu

  78. Hair Stylist / her ˈstaɪlɪst /: nhà tạo mẫu tóc

  79. Janitor / ˈdʒænɪtər /: quản gia

  80. Maid / meɪd /: người giúp việc

  81. Miner / ˈmaɪnər /: thợ mỏ

  82. Plumber / ˈplʌmər /: thợ sửa ống nước

  83. Taxi driver / ˈtæksi ˈdraɪvər /: tài xế Taxi

  84. Doctor / ˈdɑːktər /: bác sĩ

  85. Dentist / ˈdentɪst /: nha sĩ

  86. Electrician / ɪˌlekˈtrɪʃn /: thợ điện

  87. Fishmonger / ˈfɪʃmʌŋɡər /: người bán cá

  88. Nurse / nɜːrs /: y tá

  89. Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên

  90. Technician / tekˈnɪʃn /: kỹ thuật viên

chúc các bạn học tốt

2016-07-31T03:48:55Z

14 bình luận

vutihon193 | Vote: 1

hi

2016-08-01T11:10:42Z


vkhuong | Vote: 0

good

2016-07-31T03:54:13Z


-..hann..- | Vote: 0

ths

2016-07-31T04:05:28Z


Harrypotter2907 | Vote: 0

well

2016-07-31T04:41:11Z


Sangsun12 | Vote: 0

kdsfjafdhawoiefhialf

2016-07-31T05:15:32Z


Sangsun12 | Vote: 0

1 like for you

2016-07-31T05:15:14Z


...Firefly... | Vote: 0

1 like

2016-07-31T09:57:29Z


-..hann..- | Vote: 0

ths

2016-08-01T04:01:42Z


...Chul... | Vote: 0

sao em đăng giống chj dữ vậy. cả nguồn.

2016-08-01T09:23:05Z


...Chul... | Vote: 0

vừa đăng giống người khác còn đăng rất nhìu nữa. em nên đăng ít thui

2016-08-01T09:26:55Z


vutihon193 | Vote: 0

?

2016-08-01T11:10:08Z


nhinhantoan | Vote: 0

1 like cho bn

2016-08-06T14:58:08Z


-..hann..- | Vote: 0

ths

2016-08-07T00:59:45Z


hoang.vkh | Vote: 0

rat bo ich

2016-08-10T11:21:00Z