danh sách bài viết

Từ tiếng anh dài kinh khủng đọc mỏi cả mắt này các bạn ơi

MaiLinhlovely
Vote: 2
  1. Honorificabilitudinitatibus Từ này có 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love's Labour's Lost” của Shakespeare, với nghĩa là “vinh quang”. Nó là một trong những lâu nhất trong ngôn ngữ Tiếng Anh mà cứ một phụ âm lại xen lẽ với một nguyên âm.

  2. Antidisestablishmentarianism Từ này gồm 28 ký tự, có nghĩa là “sự phản đối việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước” theo giải thích của Dictionary.com. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đã từng trích dẫn từ này trong một bài phát biểu của mình.

  3. Floccinaucihihilipilification Từ này gồm 30 ký tự, có nghĩa là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”

  4. Pseudopseudohypoparathyroidism

Từ này gồm 30 ký tự này là một loại bệnh do rối loạn gien di truyền, nguyên nhân gây ra bởi sự thiếu hụt canxi.

  1. Supercalifragilisticexpialidocious

Từ này gồm 34 ký tự, được nhắc đến trong vở nhạc kịch Mary Poppins bởi nhà soạn nhạc Richard và Robert Sherman. Robert B. Sherman, tác giả ca khúc Supercalifragilisticexpialidocious trong phim Mary Poppins (1964) và nhiều nhạc phẩm kinh điển trong phim hoạt hình Disney.Từ này mang nghĩa là “tốt” hoặc nó có thể thay thế cho mọi từ khác nếu bạn quên từ mình định nói, thì người khác vẫn sẽ hiểu bạn định nói gì.

  1. Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis

Từ này gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”

  1. Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriolic

Từ này gồm 52 ký tự. Tiến sĩ Edward Strother đã sử dụng nó để mô tả vùng biển Bath của Anh.

  1. Lopadotemachoselachogaleokranioleipsanodrimhypotrimmatosilphioparaomelito-katakechymenokichlepikossyphophattoperisteralektryonoptekephalliokigklopeleiolagoio-siraiobaphetraganopterygon

Từ tiếng Anh gồm 182 ký tự này có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, trong vở hài kịch “Ecclesiazusae” của tác giả Aristophanes (448- 385) người Hy Lạp. Từ này mang nghĩa là các loại thức ăn nhiều gia vị chế biến từ rau và thịt bò.

  1. Từ dài kinh khủng dưới đây có tổng cộng 1913 ký tự: Methionylglutaminylarginyltyrosylglutamylserylleucylphenyl- alanylalanylglutaminylleucyllysylglutamylarginyllysylglutamyl- glycylalanylphenylalanylvalylprolylphenylalanylvalylthreonyl- leucylglycylaspartylprolylglycylisoleucylglutamylglutaminyl- serylleucyllysylisoleucylaspartylthreonylleucylisoleucylglutamy- lalanylglycylalanylaspartylalanylleucylglutamylleucylglycylisoleucyl- prolylphenylalanylserylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylproly- lthreonylisoleucylglutaminylaspfraginylalanylthreonylleucylarginy- lalanylphenylalanylalanylalanylglycylvalylthreonylprolylalanyl- glutaminylcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucylalany- lleucylisoleucylarginylglutaminyllysylhistidylprolylthreonylisoleucyl- prolylisoleucylglycylleucylleucylmethionyltyrosylalanylasparaginy- lleucylvalylphenylalanylasparaginyllysylglycylisoleucylaspartyl-glutamylphenylalanyltyrosylalanylglutaminylcysteinylglutamylly-sylvalylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalanylaspartylvalyl-prolylvalylglutaminylglutamylserylalanylprolylphenylalanylarginyl-glutaminylalanylalanylleucylarginylhistidylasparaginylvalylalanyl-prolylisoleucylphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylaspartylalanyl-aspartylaspartylaspartylleucylleucylarginylglutaminylisoleucylalanyl-seryltyrosylglycylarginylglycyltyrosylthreonyltyrosylleucylleucylseryl-arginylalanylglycylvalylthreonylglycylalanylglutamylasparaginyl-arginylalanylalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidylleucylvalyl-alanyllysylleucyllysylglutamyltyrosylasparaginylalanylalanylprolyl-prolylleucylglutaminylglycylphenylalanylglycylisoleucylserylalanyl-prolylaspartylglutaminylvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalanyl-glycylalanylalanylglycylalanylisoleucylserylglycylserylalanylisoleucyl-valyllysylisoleucylisoleucylglutamylglutaminylhistidylasparaginy-lisoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionylleucylalanylalanyl-leucyllysylvalylphenylalanylvalylglutaminylprolylmethionyllysylalanyl-alanylthreonylarginylserine Những ký tự liên tiếp dài loằng ngoằng trên là tên hoá học của một chất chứa 267 loại amino axít enzyme

  2. Titin’s Chemical Name

Từ này gồm 189.819 kí tự, và chúng ta khó mà có thể viết hết chúng ra được. Nếu viết hết ra thì nó trông giống như một cuốn tiểu thuyết ngắn. Nó là tên nguyên tố hóa học Titin.

2016-08-01T02:17:55Z

12 bình luận

Unstoppable1904 | Vote: 1

Mấy bạn vào đây nghe Google Dịch đọc nè: https://translate.google.com.vn/m/translate#en/vi/onylleucylisoleucylglutamy-%20lalanylglycylalanylaspartylalanylleucylglutamylleucylglycylisoleucyl-%20prolylphenylalanylserylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylproly-%20lthreonylisoleucylglutaminylaspfraginylalanylthreonylleucylarginy-%20lalanylphenylalanylalanylalanylglycylvalylthreonylprolylalanyl-%20glutaminylcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucylalany-%20lleucylisoleucylarginylglutaminyllysylhistidylprolylthreonylisoleucyl-%20prolylisoleucylglycylleucylleucylmethionyltyrosylalanylasparaginy-%20lleucylvalylphenylalanylasparaginyllysylglycylisoleucylaspartyl-glutamylphenylalanyltyrosylalanylglutaminylcysteinylglutamylly-sylvalylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalanylaspartylvalyl-prolylvalylglutaminylglutamylserylalanylprolylphenylalanylarginyl-glutaminylalanylalanylleucylarginylhistidylasparaginylvalylalanyl-prolylisoleucylphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylaspartylalanyl-aspartylaspartylaspartylleucylleucylarginylglutaminylisoleucylalanyl-seryltyrosylglycylarginylglycyltyrosylthreonyltyrosylleucylleucylseryl-arginylalanylglycylvalylthreonylglycylalanylglutamylasparaginyl-arginylalanylalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidylleucylvalyl-alanyllysylleucyllysylglutamyltyrosylasparaginylalanylalanylprolyl-prolylleucylglutaminylglycylphenylalanylglycylisoleucylserylalanyl-prolylaspartylglutaminylvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalanyl-glycylalanylalanylglycylalanylisoleucylserylglycylserylalanylisoleucyl-valyllysylisoleucylisoleucylglutamylglutaminylhistidylasparaginy-lisoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionylleucylalanylalanyl-leucyllysylvalylphenylalanylvalylglutaminylprolylmethionyllysylalanyl-alanylthreonylarginylserine

2016-08-01T12:50:10Z


_Monkey_D_Luffy_ | Vote: 0

Nguồn?

2016-08-01T04:06:57Z


Lamanh109 | Vote: 0

woa woa

2016-08-01T11:36:40Z


Lamanh109 | Vote: 0

1like

2016-08-01T11:36:47Z


kimngan84 | Vote: 0

bạn viết ghê thế

2016-08-01T13:21:14Z


FN-5.7 | Vote: 0

không phải viết đâu bạn ơi

2016-08-03T08:50:19Z


kimngan84 | Vote: 0

đúng là mỏi cả mắt .đọc cả ngày mới xong hì hì

2016-08-01T13:21:54Z


huybo0 | Vote: 0

dài quá đọc cho mỏi mồm rồi dù sao thì cũng cho bn 1like bn viết chắc còn mỏi hơn nữa ha -_=

2016-08-02T03:16:18Z


princess4776 | Vote: 0

bí toàn tập nhưng mà 1 like

2016-08-03T07:11:02Z


FN-5.7 | Vote: 0

100% coppy từ đây http://www.tienphong.vn/Print.aspx?id=574105

2016-08-03T08:49:34Z


Surynguyen2005 | Vote: 0

dài kinh khủng, không biết cái từ 189.819 nó trông như thế nào nhỉ

2016-08-03T16:02:15Z


dongochuyen_5 | Vote: 0

sao dai qua vay doc moi quaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa

2016-08-04T03:05:23Z