danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống.

BARRETM107
Vote: 1

* Cùng xem đồ uống yêu thích của bạn là gì nhé – Từ vựng tiếng Anh về đồ uống.

fruit juice: nước trái cây

orange juice: nước cam

pineapple juice: nước dứa

tomato juice: nước cà chua

smoothies: sinh tố.

avocado smoothie: sinh tố bơ

strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

tomato smoothie: sinh tố cà chua

Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche

lemonade: nước chanh

cola / coke: coca cola

squash: nước ép

orange squash: nước cam ép

lime cordial: rượu chanh

iced tea: trà đá

milkshake: sữa khuấy bọt

water: nước

imgur.

strawberry-smoothie_0

still water: nước không ga

sparkling water: nước có ga (soda)

mineral water: nước khoáng

tap water: nước vòi

tea: chè

coffee: cà phê

cocoa: ca cao

hot chocolate: sô cô la nóng

2016-08-05T15:43:38Z

8 bình luận

Dark_Dante. | Vote: 0

1 like for u

2016-08-05T18:41:23Z


BARRETM107 | Vote: 0

thanks bn

2016-08-06T00:30:05Z


dongochuyen_5 | Vote: 0

1 like nheng

2016-08-06T02:41:22Z


BARRETM107 | Vote: 0

thanks bn

2016-08-06T13:29:17Z


dongochuyen_5 | Vote: 0

kban zới mìn nha?

2016-08-06T02:41:43Z


BARRETM107 | Vote: 0

ok

2016-08-06T13:29:24Z


nhatt.minhh | Vote: 0

1 like cho bn

2016-08-06T09:40:03Z


BARRETM107 | Vote: 0

thanks bn

2016-08-06T13:29:30Z