_Kyo_Yui_
Vote: 3
Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn:
sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly: tanh (mùi)
sour: chua; ôi; thiu
salty: có muối; mặn
delicious: thơm tho; ngon miệng
tasty: ngon; đầy hương vị
bland: nhạt nhẽo
poor: chất lượng kém
horrible: khó chịu (mùi) You may find the following words useful for describing curry or spicy food: Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay:
Spicy: cay; có gia vị
Hot: nóng; cay nồng
Mild: nhẹ (mùi)
Cooking methods: Phương pháp nấu ăn:
to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc
to bake: nướng bằng lò
to roast: quay; nướng
to fry: rán; chiên
to grill: nướng
to steam: hấp
Một số từ vựng mô tả tình trạng của thức ăn:
Fresh:tươi; mới; tươi sống
Rotten: thối rữa; đã hỏng
Off: ôi; ương
Stale (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
Mouldy: bị mốc; lên meo
The following words can be used when describing fruit:
Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây:
Ripe: chín
Unripe: chưa chín
Juicy: có nhiều nước
Meat can be described using the following words:
Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt:
tender: không dai; mềm
tough: dai; khó cắt; khó nhai
under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
Từ vựng về Món ăn của Việt Nam:
Bánh cuốn : Stuffer pancake.
Bánh đúc : Rice cake made of rice flour and lime water.
Bánh cốm: Youngrice cake.
Bánh trôi : Stuffed sticky rice cake.
Bánh xèo : Pancake
Bún thang: Hot rice noodle soup
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Riêu cua: Fresh-water crab soup
Cà(muối) (Salted) aubergine
Cháo hoa: Rice gruel
Dưa góp: Salted vegetables Pickles
Đậu phụ: Soya cheese
Măng: Bamboo sprout
Miến (gà): Soya noodles (with chicken)
Miến lươn: Eel soya noodles
Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt
2016-08-19T14:57:49Z
nhatt.minhh | Vote: 01 like and 3 ling
2016-08-19T14:58:31Z
_Kyo_Yui_ | Vote: 0thanks nhé
2016-08-19T14:58:46Z
nhatt.minhh | Vote: 0kcj
2016-08-19T14:59:17Z
NgocHa2003 | Vote: 01like
2016-08-19T14:59:24Z
_Kyo_Yui_ | Vote: 0thanks chj nhé
2016-08-19T15:00:42Z
natsora_ | Vote: 0Like cho Marry
2016-08-19T15:01:20Z
_Canie_ | Vote: 0bài này mình đăng rồi nhé : https://www.duolingo.com/comment/17080122 dù sao thì vẫn like nha!
2016-08-19T15:11:04Z