...Le_Le...
Vote: 7
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
***Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè
A
– air conditioner: máy lạnh
– August: tháng 8
B
– backpacking: du lịch bụi
– baseball: bóng chày
– bathing suit” đồ bơi
– beach: bãi biển
– berries: quả mọng nước
– bikini: đồ bikini
– blistering heat: bỏng rộp do nóng
– boating: chèo thuyền
C
– camp: trại, khu trại
– camping: cắm trại
– canoeing: chèo xuồng
D
– daisy: hoa cúc
– diving: lặn, đi lặn
E
– ease: làm dịu bớt
F
– fan: quạt
– flowers: hoa
– fourth of July: ngày 4 tháng 7
– fresh fruit: trái cây tươi
– Frisbee: đĩa nhựa để ném
G
– gardening:làm vườn
– grass: cỏ
H
– heat: nhiệt
– hiking: đi bộ đường dài
– holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
– hot: nóng
– humidity: độ ẩm
I
– ice cream: kem
– Independence Day: ngày độc lập
J
– journey: chuyến đi
– July: tháng 7
– July fourth: ngày 4 tháng 7
– June: tháng 6
L
– lightning: sấm chớp
M
– muggy: oi bức, ngạc hơi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa hè 1
Các hoạt động liên quan đến mùa hè bằng tiếng Anh
O
– ocean: đại dương
– outdoors: ngoài trời
– outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
– outside: bên ngoài
P
– park: công viên
– picnic: dã ngoại
– play: chơi
– popsicle: que kem
R
– recreation: khu giải trí
– relax: thư giản
– rest: nghỉ ngơi
– road trip: chuyến đi đường bộ
– rose: hoa hồng
S
– sandals: giày sandal
– sandcastle: lâu đài cát
– sailing: đi thuyền buồm
– sea: biển
– searing heat: bỏng rát
– seashore: bờ biển
– season: mùa
– shorts: quần ngắn
– showers: tắm vòi hoa sen
– sightseeing: đi ngắm cảnh
– stifling: ngột ngạt
– summer: mùa hè
– summer solstice: hạ chí
– sun: mặt trời
– sundress: váy mùa hè
– sunflower: hoa hướng dương
– sunhat: mũ đi nắng
– sunny: nắng
– sunscreen: kem chống nắng
– sweltering: oi ả
– swim: bơi
– swim fins: chân vịt để bơi
– swimming cap: mũ bơi
T
– tan: rám nắng
– thunder: sấm
– thunderstorm: dông
– travel: du lịch
– trip: chuyến đi
– trunks: thân cây
V
– vacation: kỳ nghỉ
– visit: chuyến thăm
– voyage: chuyến đi trên biển
W
– warm weather: thời tiết ấm ám
– watermelon: dưa hấu
– waterpark: công viên nước
– waterski: trượt nước, ván lướt
– wave: Lướt sóng***
nếu ai muốn xem thêm thì đây là nguồn
Chúc các bạn học tốt và mik mong bài này của mik bổ ích cho các bạn, nếu bạn nào nghĩ cần thêm một số chi tiết, đã thấy ổn, còn sai sót hoặc ko thấy nó bổ ích thì cmt bên dưới và ghi những lỗi lầm đó cho mik bt nha!
THANK YOU VERY MUCH! ^^
2016-08-24T11:26:30Z
ChauLe3 | Vote: 0In đậm mấy từ tiếng Anh lên đi em.
2016-08-24T11:31:10Z
...Le_Le... | Vote: 0zâng
2016-08-24T11:50:29Z
Haru...Haru | Vote: 0Like
2016-08-24T11:54:34Z
huyennovem | Vote: 01 like
2016-08-24T12:13:36Z
tungan2005 | Vote: 0hay
2016-08-24T12:15:32Z
Dii.Dii | Vote: 01like
2016-08-24T12:17:29Z
princess4776 | Vote: 01like
2016-08-24T14:01:12Z
_Uzumaki_Naruto_ | Vote: 01 like cho bạn
2016-08-24T14:38:57Z
[deactivated user]| Vote: 0BN CHỈ MIK CÁCH LÀM MẤY CÁI NHƯ Z MÀ CÓ NHÌU NGƯỜI ỦNG HỘ ĐI
2016-08-24T15:18:28Z
[deactivated user]| Vote: 01LIKE
2016-08-24T15:18:37Z
ViiApple | Vote: 01like
2016-08-25T02:31:41Z
...Le_Le... | Vote: 0thanks ^^
2016-08-27T03:59:37Z