langmaster167
Vote: 4
Giao thông là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện phiếm hàng ngày. Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để "chém gió" với các bạn nước ngoài.
road / roʊd /: đường
traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
roadside / ˈroʊdsaɪd /: lề đường
car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai
petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
kerb / kɜːrb /: mép vỉa hè
road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường
pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
fork / fɔːrk /: ngã ba
toll / toʊl /: lệ phí qua đường hay qua cầu
toll road / toʊl roʊd /: đường có thu lệ phí
motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều
one-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều
T-junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba
roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn
breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe
parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng
parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi
learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái
passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách
to stall / stɔːl /: làm chết máy
tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp
traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông
speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ
speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ
level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
oil / ɔɪl /: dầu
diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
petrol / ˈpetrəl /: xăng
unleaded / ˌʌnˈledɪd /: không chì
petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
driver / ˈdraɪvər /: tài xế
to drive / draɪv /: lái xe
to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
jack / dʒæk /: đòn bẩy
flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt
puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô
driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe
driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe
traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường
road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
mechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy
garage / ɡəˈrɑːʒ /: gara
second-hand / ˈsekənd hænd /: đồ cũ
bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
to swerve / swɜːrv /: ngoặt
signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo
to skid / skɪd /: trượt bánh xe
speed / spiːd /: tốc độ
to brake / breɪk /: phanh (động từ)
to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
to slow down / sloʊ daʊn /: chậm lại
spray / spreɪ /: bụi nước
icy road / ˈaɪsi roʊd /: đường trơn vì băng
Bus station /bʌs ˈsteɪʃn /: Bến xe
Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus
Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn /: Trạm xăng
Highway / ˈhaɪweɪ /: Đường cao tốc
Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
Lane / leɪn /: Làn đường
Car lane / kɑːr leɪn /:Làn xe hơi
Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl leɪn / : Làn xe máy
One-way street / wʌn weɪ striːt /: Đường một chiều
Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
Railroad track / ˈreɪlroʊd træk /: Đường ray xe lửa
Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)
Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
Street : Đường nhựa
Street light / striːt /: Đèn đường
Street sign / striːt saɪn /: Biển báo giao thông
Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
Two-way street / tuː weɪ striːt /: Đường hai chiều
Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư
nguồn : http://langmaster.edu.vn/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-ve-giao-thong-b10i86.html
2016-09-09T08:02:55Z
Miku_Light | Vote: 02016-09-09T08:06:03Z
langmaster167 | Vote: 01 ling
2016-09-09T08:09:12Z
Miku_Light | Vote: 0thanh iu bn nên cho hình ảnh cho mấy cái kia đi
2016-09-09T08:10:00Z
langmaster167 | Vote: 0nếu mình cho thêm thì các phần sau sẽ bị mất nên mình sẽ xóa ảnh đi
2016-09-09T08:12:15Z
Miku_Light | Vote: 0ok
2016-09-09T08:14:08Z
_MaiMai_ | Vote: 0like
2016-09-09T08:09:57Z
langmaster167 | Vote: 01 ling
2016-09-09T08:11:13Z
_MaiMai_ | Vote: 0thanks
2016-09-09T08:12:43Z
_Phong_ | Vote: 0like
2016-09-09T08:14:50Z
langmaster167 | Vote: 01 ling
2016-09-10T10:24:30Z
_Phong_ | Vote: 0
Thanks
2016-09-10T10:27:27Z