...Jolie...
Vote: 7
Mong Mod đừng xóa của e nếu muốn xóa thì nhắc e trước nhé!!! E ko bt là mấy từ này Duolingo có dạy chưa tại vì e chưa lm hết cây kĩ năng. Nếu thích thì cho mk 1 like nhé!!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố:
– Road /roʊd/: Đường
– Lane /leɪn/: Làn đường
– Route /ruːt/ Tuyến đường
– Path /pæθ/: Đường mòn
– Trail / treɪl/: Đường mòn leo núi (thường là những con đường nhỏ lên núi)
– Dotted line /ˈdɑːtɪd laɪn/: Vạch phân cách
– Bus Stop /bʌs/: Điểm dừng xe bus
– Barrier / ˈbæriər /= Fence / fens /: Hàng rào ko cho đi qua
– Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park / kɑːr pɑːrk /: Bãi đỗ xe
– Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ = Pavement / ˈpeɪvmənt/ Vỉa hè
– Traffic light /ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
– Sign /saɪn/ Biển hiệu
– Take care Slope ahead /teɪk ker sloʊp əˈhed/: Cận thận đoạn đường phía trước dốc
– Rough road /rʌf roʊd/: Đường gồ ghề
– Unsafe area Do not enter /ʌnˈseɪf ˈeriə də nɑːt ˈentər /: Khu vực nguyên hiểm, không được vào
– Ben /ben/= Curve /kɜːrv/ : Đường cong
– Reduce speed /rɪˈduːs spiːd/= Slow down / sloʊ daʊn / Giảm tốc độ
– Road works ahead /roʊd wɜːrks əˈhed/: Phía trước công trường đang thi công
– Restroom /ˈrestruːm /: WC
– No parking /noʊ ˈpɑːrkɪŋ /: Cấm độ xe
– Danger area /ˈdeɪndʒər ˈeriə/: Khu vực nguy hiểm
– Caution /ˈkɔːʃn /: Chú ý, cận thận
– Warning /ˈwɔːrnɪŋ/: Cảnh báo
– No hitch hiking / noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ /: Cấm bắt xe (Cấm xin đi nhờ xe)
– Exit /ˈeksɪt/: Lối thoát hiểm
– Passing prohibited /ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt/: Cấm vượt
– Falling rocks / fɔːl ɪŋ rɑːks /: Đá rơi
– Slippery road / ˈslɪpəri roʊd /: Đường trơn
– Roadway narrows /ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz/: Đường hẹp
– avenue /ˈævənuː/: đại lộ
– bus shelter /bʌs ˈʃeltər/: mái che chờ xe buýt
– telephone box /’telɪfoʊn bɑːks/ = telephone booth /ˈtelɪfoʊn buːθ/ quầy điện thoại
– high street /haɪ striːt/: phố lớn
– Lamp post /læmp poʊst/: cột đèn đường
– parking meter /ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/: đồng hồ tính tiền đỗ xe
– pavement /ˈpeɪvmənt/= sidewalk/ ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè
– pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
– pedestrian subway / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ /: đường hầm đi bộ
– side street /saɪd striːt/: phố nhỏ
– Signpost /ˈsaɪnpoʊst/: cột biển báo
– taxi rank /ˈtæksi ræŋk/: bãi đỗ taxi
– office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà văn phòng
– lobby /ˈlɒb.i/ hành lang, sảnh
– corner /ˈkɔː.nəʳ/ góc đường
– crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ vạch kẻ cho người qua đường
– department store /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/ bách hóa tổng hợp
– bakery /ˈbeɪ.kər.i/ tiệm bánh mì
– pay phone /’peɪ fəʊn/ điện thoại công cộng
– street sign /striːt saɪn/ chỉ dẫn đường
– post office /pəʊst ˈɒf.ɪs/ bưu điện
– traffic cop /ˈtræf.ɪk kɒp/ cảnh sát giao thông
– intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ giao lộ
– pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ người đi bộ
– bus stop /bʌs stɒp/ điểm dừng xe buýt
– bench /bentʃ/ ghế đợi
– waste basket /ˈweɪstbæskɪt/ thùng rác
– subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ trạm xe điện ngầm
– elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ thang máy (dạng nâng)
– bookstore /ˈbʊk.stɔːʳ/ hiệu sách
– parking garage /ˈpɑː.kɪŋ ˈgær.ɑːʒ/ nơi đỗ xe
– parking meter /ˈpɑː.kɪŋ ˈmiː.təʳ/ máy thu tiền đậu xe ở đường phố
– traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/ đèn giao thông
– drugstore /ˈdrʌg.stɔːʳ/ hiệu thuốc
– apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ chung cư
– building number /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/ số tòa nhà
– sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ vỉa hè
– curb /kɜːb/ lề đường
– fruit and vegetable market /fruːt nd ˈvedʒ.tə.bļ ˈmɑː.kɪt/ chợ hoa quả và rau
– street light /ˈstriːt laɪt/ đèn đường
– newsstand /ˈnjuːz.stænd/ sạp báo
Một số cụm từ tiếng Anh thường dùng:
– Live in a city/a town/an urban environment/ the suburbs/ shanty town/ slums: Sống trong thành phố/ thị trấn/ môi trường đô thị/ ngoại ô/khu xập xệ/ ổ chuột
– Live downtown/in the downtown area/ in the city centre: Sống ở khu buôn bán kinh doanh/ khu trung tâm thành phố
– Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Thích nhịp sôi động của cuộc sống/sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
– Cope with the stress/pressure of urban life: Đối phó với sự căng thẳng/ áp lực của cuộc sống thành thị
– Get caught up in the rat race: Bị mắc vào cuộc sống luẩn quẩn
– Seek the anonymity of life in a big city: Ẩn mình trong thành phố lớn
– Love the vibrant/lively nightlife: Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống
– Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
– Use/ travel by/ rely on public transport: Dùng/ đi bằng/ dựa vào phương tiện giao thông công cộng
– Put up with/ get stuck in/sit in massive/ heavy/ endless/ constant traffic jams: Chịu đựng/ bị kẹt trong/ ngồi trong ùn tắc lớn/ dữ dội/ vô tận/ liên tục
– Tackle/ease/reduce/alleviate the traffic congestion: Giải quyết/ làm dịu/ giảm/ làm nhẹ bớt sự tắc nghẽn giao thông
2016-09-10T05:49:03Z
_Shine_ | Vote: 11 like !
2016-09-10T06:38:26Z
...Jolie... | Vote: 0thanks e
2016-09-10T06:45:00Z
_Shine_ | Vote: 0kcj ạ !
2016-09-10T06:51:05Z
_November_ | Vote: 01 like like like
2016-09-10T05:55:03Z
...Jolie... | Vote: 0Thanks e nha Lee
2016-09-10T05:56:15Z
_November_ | Vote: 0Chị xem ảnh em chưa chị !?
2016-09-10T06:03:29Z
...Jolie... | Vote: 0rồi
2016-09-10T06:25:24Z
VHngGiang15 | Vote: 0chị ơi hay quá,100000000000000000000000000000000000000000 like cho chị.yêu chị nhiều
2016-09-10T05:57:39Z
...Jolie... | Vote: 0Thanks e nhiều nhaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa!!!!!
2016-09-10T05:58:50Z
Future_Light594 | Vote: 0Ước j đc sống ở một nơi sầm uất như thế này. 1 like cho chj
2016-09-10T05:57:58Z
...Jolie... | Vote: 0umk đây là ở New York. Thanks e
2016-09-10T05:59:07Z
VHngGiang15 | Vote: 0không có gì đâu chị
2016-09-10T06:00:25Z
...Jolie... | Vote: 0^^
2016-09-10T06:01:55Z
Future_Light594 | Vote: 0kcj chj
2016-09-10T06:06:48Z
...Jolie... | Vote: 0^^
2016-09-10T06:25:09Z
kathycute | Vote: 0bài của của chị hay quá like nhé chị !
2016-09-10T06:07:10Z
...Jolie... | Vote: 0thanks e
2016-09-10T06:15:12Z
NgocHa2003 | Vote: 01like
2016-09-10T06:18:30Z
...Jolie... | Vote: 0thanks bn!
2016-09-10T06:22:33Z
cunyeu05 | Vote: 0exelent ! 1 like cho chị
2016-09-10T06:24:23Z
...Jolie... | Vote: 0Thanks e nha!
2016-09-10T06:25:01Z
ChauLe3 | Vote: 0Topic hay mà nên in đậm từ tiếng Anh :v
2016-09-10T10:15:27Z
...Jolie... | Vote: 0vâng e cảm ơn cj nhưng nhiều từ quá e ko in đậm đc!
2016-09-10T10:18:43Z
ChauLe3 | Vote: 0Ráng chịu khó in đậm đi cưng, bài này chị mún đưa vô list :v
2016-09-19T11:41:23Z
...Jolie... | Vote: 0Mơn cj nhìu ạ!!!
2016-12-09T10:49:34Z
emyennhi123 | Vote: 01 like 1 like
2016-09-10T13:02:06Z
...Jolie... | Vote: 0thanks bn!
2016-09-10T13:14:27Z
FourFiveSecondss | Vote: 0Like
2016-12-09T10:39:10Z
...Jolie... | Vote: 0Mơn bn
2016-12-09T10:49:43Z
Ngoc.Lien | Vote: 0like hinh dep qua uoc gi duoc song o do
2016-12-09T11:18:50Z
...Jolie... | Vote: 0^^ mơn e
2016-12-09T11:33:31Z
Ngoc.Lien | Vote: 0kcj dau chj
2016-12-09T11:59:20Z
10bathang2 | Vote: 0Ồ , chj đăng lâu rồi mà nó không hiện lên để em like , mà..hơi ngắn ha chj
2016-12-09T11:46:46Z
...Jolie... | Vote: 0Mơn e
2016-12-10T12:05:24Z
natsora_ | Vote: 0Nếu in đậm tiếng Anh thì càng tốt nha chị :V Like :)
2016-12-09T12:24:17Z
...Jolie... | Vote: 0Mơn e
2016-12-10T12:05:26Z