danh sách bài viết

Các từ tiếng anh về thời trang nè !!!!!!!!!!!!

Miku_Light
Vote: 1

a

  1. collar /ˈkɒ.ləʳ/ - cổ áo

  2. short sleeve /ʃɔːt sliːv/ - áo tay ngắn

  3. dress /dres/ - váy liền

  4. purse /pɜːs/ - ví/ túi cầm tay

  5. umbrella /ʌm.ˈbre.lə/ - cái ô

  6. (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/- giầy cao gót

  7. cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ - áo len đan

  8. (corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ - quần (vải nhung kẻ)

  9. hard hat /hɑːd hæt/-mũ

  10. T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ - áo phông ngắn tay

  11. coveralls /ˈkəʊ.vər.ɔːlz/ - quần yếm

  12. lunch box /lʌntʃ bɒks/ - hộp cơm trưa

  13. (construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ - giầy lao động

14. jacket /ˈdʒæ.kɪt/ - áo vét tông, áo vét nữ

  1. blouse /blaʊz/ - áo cánh (phụ nữ)

  2. (shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ - túi (đeo trên vai)

  3. skirt /skɜːt/ - váy

  4. briefcase /ˈbriːf.keɪs/ - cặp tài liệu

  5. raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/ - áo mưa

  6. vest /vest/ - áo gi lê

  7. three-piece suit /ˌθriː.piːsˈsjuːt/ - bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần

  8. pocket /ˈpɒ.kɪt/ - túi quần, áo

  9. loafer /ˈləʊ.fəʳ/ - giầy da không có dây buộc

  10. cap /kæp/ - mũ (có vành)

  11. glasses /ˈglɑː.sɪz/ - kính

  12. uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - đồng phục

  13. shirt /ʃɜːt/ - sơ mi

  14. tie /taɪ/ - cà vạt

  15. shoe /ʃuː/ - giầy

  16. lapel /lə.ˈpel/ - ve áo

  17. blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)

  18. button /ˈbʌtn/ - khuy áo

  19. slacks /slæks/ - quần (loại ống trùng)

  20. heel / hiːl/ - gót

  21. sole /səʊl/ - đế giầy

  22. shoelace /ˈʃuː.leɪs/ - dây giầy

  23. sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ - áo nỉ

  24. wallet /ˈwɔː.lɪt/ - ví

  25. sweatpants /ˈswet.pænts/ - quần nỉ

  26. sneakers /ˈsniː.kərz/ - giày thể thao

  27. sweatband /ˈswet.bænd/ - băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao)

  28. tank top /tæŋk.tɒp/ - áo ba lỗ

  29. shorts /ʃɔːts/ - quần đùi

  30. long sleeve /lɒŋ sliːv/ - áo dài tay

  31. belt /belt/ - thắt lưng

  32. buckle /ˈbʌ.kļ/ - khóa thắt lưng

  33. shopping bag /ˈʃɒ.pɪŋ bæg/ - túi đi chợ

  34. sandal /ˈsæn.dl/ - dép quai hậu

a

Nguồn: Tự sưu tầm

2016-09-10T12:04:47Z

12 bình luận

Haru...Haru | Vote: 0

1 like

2016-09-10T12:06:15Z


Do_Nhi | Vote: 0

like

2016-09-10T12:23:47Z


bts.jungshook | Vote: 0

like chị

2016-09-10T12:30:52Z


kathycute | Vote: 0

1 like nhé bạn !! cái ảnh rất đẹp ! good

2016-09-10T13:00:13Z


tungan2005 | Vote: 0

hay

2016-09-10T13:00:43Z


_Phong_ | Vote: 0

Like

2016-09-10T13:04:50Z


_Phong_ | Vote: 0

2016-09-10T13:08:46Z


hanhari | Vote: 0

like

2016-09-10T13:12:19Z


My..Sky | Vote: 0

1like

2016-09-10T13:43:10Z


linhvalinh | Vote: 0

hay quá 1 like 2 ling

2016-09-11T04:02:42Z


emyennhi123 | Vote: 0

1 like

2016-09-11T05:28:40Z


VHngGiang15 | Vote: 0

1 like.bạn chỉ cho mình cách đăng hình đi

2016-09-11T07:21:18Z