danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về danh lam thắng cảnh

...Le_Le...
Vote: 8

Một vài từ vựng tiếng anh danh lam thắng cảnh

Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn

The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng

The Museum of History: Bảo tàng lịch sử

The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật

The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội

The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ

Stone stelae: Bia đá

Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ

Ornament fish: Cá cảnh

The Trinh Lords: Các chúa Trịnh

International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa

The Hung Kings: Các vua Hùng

The Lenin park: Công viên Lênin

Dwarf tree: Cây cảnh

Tet pole: Cây nêu ngày tết

Tangerine trees: Cây quít, quất

The Saigon port: Cảng Sài Gòn

The portico of the pagoda; Cổng chùa

The ancient capital of the Nguyen Dynasty; Cố đô triều Nguyễn

The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành

The Huong Pagoda: Chùa Hương

The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột

The Quan Su Pagoda; Chùa Quán Sứ

The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ

Traditional opera: Chèo

Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ

The Royal Palace: Cung điện

Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh

Appearance: Dung mạo

The Royal City: Đại nội

Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ

Offering(n), sustenance: Đồ cúng

Rattanwares: Đồ làm bằng mây

Garments: Đồ may mặc

Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ

The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam

New Year’s Eve: Đêm giao thừa

Song and dance troupe: Đội ca múa

The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất

To be strewn with bricks: Đường lát gạch

A good/ bad omen: Điềm lành/ xấu

To cast a bell: Đúc chuông

Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn

The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục

To pick buds: Hái lộc

One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm

Halong Bay: Vịnh Hạ Long

Hoan Kiem Lake: Hồ Hoàn Kiếm

Old Town: Phố Cổ

Phu Quoc Island: Đảo Phú Quốc

Terraced fields Sa Pa: Ruộng bậc thang Sa Pa

Mui Ne Island: Đảo Mũi Né

Mekong Delta: Đồng bằng sông Cửu Long

Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi

Son Tra Peninsula: đảo Sơn Trà

Tomb of the Nguyen: Lăng nhà Nguyễn

Tram Ton Pass: Đèo Trạm Tôn

National Park Phong Nha-Ke Bang: Công viên quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng

Hơi ít nhưng mong các bạn ủng hộ!

Ai muốn xem chi tiết thì xin hãy vào đây

Chúc các bạn học tốt!

2016-09-30T09:25:19Z

21 bình luận

Do_Nhi | Vote: 0

like

2016-09-30T09:27:14Z


Sweet_name | Vote: 0

bạn tính nói gì với mình ở topic xa lingot vậy

2016-09-30T09:28:49Z


Do_Nhi | Vote: 0

nói j ?

2016-09-30T09:34:45Z


Sweet_name | Vote: 0

thì bạn nói gì đó !

nó thông báo cái gì của bạn viết trong topic xả ling !

2016-09-30T11:33:19Z


Sweet_name | Vote: 0

like and 1 lingot nhé

2016-09-30T09:27:44Z


lucyhearfilia6 | Vote: 0

1 likeeeeeeeeeeeeeeeeeeeeee

2016-09-30T09:28:43Z


...Le_Le... | Vote: 0

thanks! !

2016-09-30T09:28:48Z


_Kyo_Yui_ | Vote: 0

https://www.duolingo.com/comment/17779556

2016-09-30T09:28:56Z


...Le_Le... | Vote: 0

j?

2016-09-30T09:30:08Z


...Le_Le... | Vote: 0

thanksssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssssss

2016-09-30T09:28:59Z


Chii_be | Vote: 0

in đạm các từ lên mợ ơi (copy từ miku_sun)

2016-09-30T09:40:15Z


My_name01 | Vote: 0

like

2016-09-30T09:40:45Z


Haru...Haru | Vote: 0

like for you

2016-09-30T10:33:28Z


huyennovem | Vote: 0

1 like

2016-09-30T11:11:04Z


bts.jungshook | Vote: 0

lai

2016-09-30T12:41:02Z


yumin383650 | Vote: 0

like

2016-09-30T12:42:49Z


...Le_Le... | Vote: 0

thanks

2016-10-01T03:31:15Z


...Le_Le... | Vote: 0

thanks

2016-10-01T03:31:39Z


_Uzumaki_Naruto_ | Vote: 0

like

2016-09-30T14:02:15Z


...Le_Le... | Vote: 0

thanks

2016-10-01T03:30:20Z


Buitandung2006 | Vote: 0

weo........................................

2016-10-01T13:27:57Z