Khanh.Chi
Vote: 3
Từ vựng tiếng Anh tên các loài động vật trên thế giới
Từ vựng tiếng Anh tên các loài động vật trên thế giới, các loài vật nuôi trong tiếng Anh
Trên thế giới có khoảng 1 triệu loại động vật khác nhau phân bố ở khắp nơi trên thế giới. Một số loài động vật chỉ có ở những khu vực đặc thù. Có những loại thì hầu như xuất hiện ở khắp mọi nơi.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh những loài động vật phổ biến nhất thường được nhiều người biết tới có hình ảnh minh hoa để các bạn dễ dàng nhận biết
1. Đong vật châu Phi
zebra/ˈziː.brə/ - ngựa vằn
giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/- tê giác
elephant/ˈel.ɪ.fənt/ - voi
lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
leopard /ˈlep.əd/- báo
hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
camel- lạc đà
monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
chimpanzee- tinh tinh
gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
gorilla/gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
baboon /bəˈbuːn/- khỉ đầu chó
antelope- linh dương
gazelle /gəˈzel/- linh dương Gazen
2. Từ vựng các loài Chim trong tiếng Anh
pigeon /ˈpɪdʒ.ən/- bồ câu
feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ
eagle /ˈiː.gl/ - đại bàng
talon /ˈtæl.ən/ - móng vuốt
nest /nest/ - cái tổ
owl /aʊl/ - cú mèo
falcon /ˈfɒl.kən/ - chim ưng
dove /dʌv/ - bồ câu
vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ - kền kền
sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ
crow /krəʊ/ - quạ
goose /guːs/ - ngỗng
duck /dʌk/ - vịt
turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây
penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt
woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ - gõ kiến
ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điểu
parrot /ˈpær.ət/ - con vẹt
hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/- chim ruồi
peacock /ˈpiː.kɒk/ - con công (trống)
swan /swɒn/ - thiên nga
stork /stɔːk/ - cò
crane /kreɪn/ - sếu
heron /ˈher.ən/ - diệc
3. Từ vựng tiếng Anh các loại động vật nuôi
bull /bʊl/ - bò đực
calf /kɑːf/ - con bê
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà
chicks /tʃɪk/ - gà con
cow /kaʊ/ - bò cái
donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái
male /meɪl/ - giống đực
herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò
pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ
horse /hɔːs/ - ngựa
mane of horse /meɪn əv hɔːs/ - bờm ngựa
horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa
lamb /læm/ - cừu con
sheep /ʃiːp/ - cừu
sow /səʊ/ - lợn nái
piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con
rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa
shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu
flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu
goat /gəʊt/ - con d
4. Các loại côn trùng
ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến
anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến
grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu
cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế
scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp fly /flaɪ/ - con ruồi
cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián
spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện
ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa spider web /ˈspaɪ.dəʳ web/ - mạng nhện
wasp /wɒsp/ - ong bắp cày
snail /sneɪl/ -ốc sên
worm /wɜːm/ - con giun
mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi
parasites /'pærəsaɪt/ - kí sinh trùng
flea /fliː/ - bọ chét
beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng
butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - com bướm
caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm
cocoon /kəˈkuːn/ - kén
moth /mɒθ/ - bướm đêm
dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn
praying mantis /preiɳˈmæn.tɪs/ - bọ ngựa
honeycomb /ˈhʌn.i.kəʊm/ - sáp ong
bee /biː/ - con ong
bee hive /biː .haɪv/ - tổ ong
swarm /swɔːm/ - đàn ong
tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ - loại nhện lớn
centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết[/TD]
5. Các loài thú
mouse /maʊs/ - chuột
rat /ræt/ - chuột đồng
mouse trap /maʊs træp/ - bẫy chuột
squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc
chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực
doe /dəʊ/ - hươu cái
fawn /fɔːn/ - nai nhỏ
elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
wolf howl /wʊlf haʊl/ - sói hú
fox /fɒks/ - cáo
bear /beəʳ/ - gấu
tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ
boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực)
bat /bæt/ - con dơi
beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly
skunk /skʌŋk/ - chồn hôi
raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ
kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/
- chuột túi
koala bear /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ - gấu túi
lynx (bobcat) /lɪŋks/ (/'bɔbkæt/) - mèo rừng Mĩ
porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím
panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc
buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước
mole /məʊl/ - chuột chũi
polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
6. Bò sát và các động vật lưỡng cư
frog /frɒg/ - con ếch
tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc
toad /təʊd/ - con cóc
snake /sneɪk/ - con rắn
turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa
cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh
lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn
alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ
crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu
dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng
dinosaurs /'daɪnəʊsɔː/ - khủng long
chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa
7. Động vật biển, dưới nước
seagull /ˈsiː.gʌl/ - mòng biển
pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - bồ nông
seal /siːl/ - chó biển
walrus /ˈwɔːl.rəs/ - con moóc
aquarium /əˈkweə.ri.əm/ - bể nuôi (cá...)
fish - fin /fɪʃ. fɪn/ - vảy cá
killer whale /ˈkɪl.əʳ weɪl/ - loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc tentacle /ˈten.tə.kl/ - tua dolphin /ˈdɒl.fɪn/ - cá heo squid /skwɪd/ - mực ống
shark /ʃɑːk/ - cá mực
jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa
sea horse /siː'hɔːs/ - cá ngựa
whale /weɪl/ - cá voi
starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển
lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm
claw /klɔː/ - càng
shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm
pearl /pɜːl/ - ngọc trai
eel /iːl/ - con lươn
shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ - ốc
coral /ˈkɒr.əl/ - san hô
clam /klæm/ - con trai
crab /kræb/ - cua
Nguồn: Tiếng Anh 123
2016-12-09T09:39:16Z
Khanh.Chi | Vote: 0sorry các bạn mik ko biết in vàng hay viết nghiêng nên mong cac ban thông cảm
2016-12-09T09:40:53Z
Thuleoleo | Vote: 01 like
2016-12-09T09:41:44Z
10bathang2 | Vote: 0Ủng hộ em 1Like công làm nè ! Mà em chèn link bài vô cho chi tiết hơn đi
2016-12-09T09:58:19Z
Khanh.Chi | Vote: 0thank chị tặng chỉ 1 lings ne
2016-12-09T11:29:07Z
Khanh.Chi | Vote: 0thank chị em tặng chị 1 lings lun
2016-12-09T11:29:39Z
10bathang2 | Vote: 0Ố , mơn em nhìu ^^
2016-12-09T11:43:04Z
Khanh.Chi | Vote: 0hihi
2016-12-09T11:46:48Z
10bathang2 | Vote: 0xóa cmt đi em , loãng
2016-12-09T12:05:24Z
Khanh.Chi | Vote: 0da
2016-12-11T08:07:49Z
duong1606 | Vote: 0bạn giỏi đó
2016-12-09T13:48:46Z
piratesfire | Vote: 0nhiều từ không xuống hàng và có từ sai chính tả, thôi cho bạn một like.
2016-12-09T15:12:57Z
brandynguyen | Vote: 0good , nhiều từ chác cũng còn nghĩa khác nhưng bạn giỏi rồi phát huy tốt nhé,
2016-12-10T04:00:15Z
...Snowflake.... | Vote: 0bn nên thêm hình ảnh cho sinh động
2016-12-11T08:36:35Z
Khanh.Chi | Vote: 0nhưng mik ko bít lam
2016-12-11T08:46:00Z
...Snowflake.... | Vote: 0vậy à ko sao
2016-12-11T08:53:52Z
Trust_you | Vote: 01 like for you
2016-12-11T08:40:53Z
Khanh.Chi | Vote: 0thank
2016-12-11T08:46:07Z
Trust_you | Vote: 0kcj
2016-12-11T08:48:35Z
Trang.17 | Vote: 01 like cho bạn
2016-12-12T13:56:36Z
Khanh.Chi | Vote: 0thanks
2016-12-13T10:58:12Z