danh sách bài viết

Từ vựng tiếng anh về môi trường~~ (Phần 1)

tuquyen123456
Vote: 0

Từ vựng tiếng anh về môi trường

Foul weather : Thời tiết xấu

Inclement weather / adverse weather : Thời tiết khắc nghiệt

Hurricane : Bão

Water pollution : Ô nhiễm nước

Air pollution : Ô nhiễm không khí

Volcano : Núi lửa

Flood : Lụt

Tornado : Bão vòi rồng, lốc xoắn hút

Forrest inferno : Cháy rừng

Ozone layer : Tầng ozone

Greenhouse effect : Hiệu ứng nhà kính

Ecology : Sinh thái, sinh thái học

Pollutant : Chất gây ô nhiễm; tác nhân ô nhiễm

Ozone hole : Lỗ thủng ở tầng ozone

Pollution : (Sự) ô nhiễm

Leachate : Nước rác

Drought : Hạn hán

Nuclear waste : Chất thải hạt nhân

Conformity : Sự phù hợp

Environmental protection : Bảo vệ môi trường

Procedure : Thủ tục

Landfill : Bãi chôn rác


Nguồn: Click here

Vì bài khá là dài nên mk sẽ chia ra làm 2 phần cho các bn đỡ chán nha!

Chúc mn học tốt!

Thân: tuquyen123456

2017-08-24T01:32:08Z

10 bình luận

...Kaspersky... | Vote: 1

like

2017-08-24T01:34:34Z


hotgirlsutu | Vote: 1

like

2017-08-24T01:39:37Z


mary_miyoko_chan | Vote: 1

like cho bn nha

2017-08-24T02:07:24Z


...Quinpham... | Vote: 1

hay lắm. GOODJOB

2017-08-24T02:47:52Z


tuquyen123456 | Vote: 1

THANKS ALL YOU !

2017-08-24T02:49:17Z


_ThThanhTra2006_ | Vote: 0

bn làm thế nào để có cái vàng vàng ở chữ thế

2017-08-24T06:12:42Z


tuquyen123456 | Vote: 0

bạn làm thế này: hello

2017-08-26T10:09:57Z


tuquyen123456 | Vote: 0

bạn bấm ` vào hai bên rìa của chữ bn muốn nói

2017-08-26T10:11:50Z


_ThThanhTra2006_ | Vote: 0

thanks bn nhìu

2017-08-27T04:09:17Z


-Sunya | Vote: 1

like

2017-08-24T06:44:39Z


chuotcondethuong | Vote: 1

cho 1 like nè !

2017-08-24T08:12:26Z