OneMoreTimeVN
Vote: 0
Tính từ tiếng Anh là kiến thức rất quan trọng không thể bỏ qua. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh nhé. Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 1. Định nghĩa tính từ
Tính từ là từ dùng để chỉ tính chất, tính cách, màu sắc, trạng thái, mức độ, phạm vi…của người hoặc vật. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên động từ.
Tính từ được chia làm 2 loại: tính từ mô tả và tính từ giới hạn.
2.1.Tính từ mô tả
Là các tính từ được dùng để mô tả màu sắc, kích cỡ, chất lượng, tính chất, tính cách, chất liệu, mục đích, nguồn gốc… của người hoặc vật.
Ví dụ:
Colors (màu sắc): blue, green, red, pink, white, black…
Size (kích cỡ): big, small, huge, tiny, large…
Shape (hình dạng): round, square, triangle, rectangle…
Age (tuổi tác): new, old, ancient,…
Quality (opinion) (chất lượng): nice, good, bad, …
Characteristic (opinion) (tính chất): interesting, boring, humorous, funny, important, …
Material (chất liệu): wooden, woolen, steel, iron,…
Purpose (mục đích): dinning, cutting, …
Origin (nguồn gốc): Vietnamese, British, Japanese,…
2.2. Tính từ giới hạn
Là tính từ được dùng để đặt giới hạn cho danh từ mà nó bổ nghĩa, bao gồm: tính từ chỉ số lượng, số đếm, số thứ tự, khoảng cách, sở hữu, chỉ định…
Ví dụ:
Quantitative (số lượng): a few, few, a little, little, much, many, some, several, all…
Cardinal (số đếm): one, two, three, ...
Ordinal (số thứ tự): first, second, third,…
Distance (khoảng cách): near, far
Possessive (sở hữu): my, our, your, their, his, her, its
Demonstrative (chỉ định): this, that, these, those, other, another, the other
Distributive (phân bổ): each, every, both, either, neither
Hình thức (Dấu hiệu nhận biết của tính từ)
Tính từ có thể nhận biết qua các hậu tố sau:
ant: important, elegant, fragrant…
al: economical, physical, ideal, …
able: valuable, comparable, considerable,…
ible: responsible, possible, flexible,…
ive: protective, constructive, productive,…
ous: mountainous, poisonous, humorous,…
ic: athletic, economic, specific,…
y: happy, wealthy, heavy,…
ly: friendly, lovely, early…
ful: useful, careful, harmful,…
less: useless, careless, harmless, …
ing: interesting, boring, exciting,…
ed: interested, bored, excited,…
Lưu ý: Sự khác biệt giữa tính từ đuôi ‘ing’ và ‘ed’
‘ing’: dùng để mô tả người, vật hoặc sự việc tạo ra cảm xúc (mang nghĩa chủ động).
‘ed’: dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của một người đối với người, sự vật, sự việc nào đó (mang nghĩa bị động)
Ví dụ:
This man is boring. He makes her bored. (Chàng trai này nhàm chán lắm. Anh ta làm cho cô ấy thấy chán nản.)
She is an interesting writer, and I’m very interested in her books. (Cô ấy là một tác giả rất thú vị, và tôi rất thích những cuốn sách của cô ấy.)
Chức năng và vị trí của tính từ
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa
Ví dụ:
beautiful house, expensive car, informative report…
Ví dụ:
She seems unhappy. (Cô ấy dường như không vui.)
Ví dụ:
I found it useful. (Tôi thấy nó rất hữu ích)
Don’t make it more confusing. (Đừng có làm nó trở nên rối rắm hơn nữa.)
Tính từ được dùng như danh từ
Một số tính từ được dùng như danh từ để chỉ một tập hợp người hoặc một khái niệm thường có ‘the’ đi trước.
Ví dụ:
the poor, the blind, the rich, the deaf, the sick, the handicapped, the good, the old,…
The rich do not know how the poor live. (Người giàu không biết người nghèo sống như thế nào.)
Ví dụ:
The road is 5 kms long. (Con đường này dài 5 km.)
A building is ten storeys high. (Tòa nhà này cao 10 tầng.)
Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định: something, anything, nothing, everything, someone, anyone, everyone…
Ví dụ:
I have something important to tell you. (Tôi có việc quan trọng muốn nói với bạn.)
Let’s go somewhere romantic for dinner. (Hãy đến chỗ nào lãng mạn để ăn tối đi.)
Thứ tự của tính từ trong cụm tính từ trước danh từ
Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ, tính từ được sắp xếp theo vị trí sau:
OSSACOMP
Opinion - Size - Shape - Age - Color - Origin - Material - Purpose + NOUN
Ví dụ:
Opinion Size Age Color Origin Material Purpose Noun
(một cái bàn ăn bằng gỗ của Anh màu trắng, mới, nhỏ và đẹp.)
Tính từ ghép là tính từ được thành lập bằng cách kết hợp hai hay nhiều từ lại với nhau và được dùng như một tính từ duy nhất.
6.1. Cách viết
Khi các từ được kết hợp với nhau để tạo thành tính từ kép, chúng có thể được viết:
life + long = lifelong (suốt đời)
car + sick = carsick (say xe)
world + famous = world-famous (nổi tiếng khắp thế giới)
duty + free = duty-free (miễn thuế)
6.2. Cấu tạo của tính từ ghép
snow-white (trắng như tuyết)
homesick (nhớ nhà)
long-distance (đường dài)
second-hand (cũ, mua lại)
handmade (làm bằng tay)
heartbroken (đau lòng)
well-known (nổi tiếng)
outspoken (thẳng thắn)
blue-black (xanh đen)
dark-brown (nâu đậm)
easy-going (thoải mái, dễ chịu)
ready-made (làm sẵn)
6.3. Tính từ kép bằng dấu gạch ngang
Lưu ý: danh từ trong cụm tính từ kép luôn ở dạng số ít
Ví dụ:
(Một bé gái 4 tuổi = Bé gái này 4 tuổi.)
A four-years-old girl
(Một tòa nhà 10 tầng = Tòa nhà này có 10 tầng.)
A ten-storeys building Chúc bạn học tốt!!!
2020-03-13T10:59:27Z
DragonboyVN | Vote: 0bạn tự làm à
2020-03-17T01:36:16Z
DragonboyVN | Vote: 0hay đấy
2020-03-17T01:36:25Z
OneMoreTimeVN | Vote: 0cô dạy mình, cô share tài liệu, mình sửa lại
2020-03-27T09:00:15Z
DragonboyVN | Vote: 0vậy à , cũng hay đấy
2020-03-28T02:23:50Z
DragonboyVN | Vote: 0việc này rất có ích nên mình tặng lingots cho bạn
2020-03-28T02:25:09Z
like1977vlogs | Vote: 0hay đấy cảm ơn bạn
2020-04-12T08:31:38Z
[deactivated user]| Vote: 0Bạn ơi sai chủ đề nhé! Chủ đề là tiếng Anh không phải là duolingo
2020-04-12T08:52:38Z
[deactivated user]| Vote: 0Bài này mãi mới nổi à
2020-04-12T08:52:47Z
AnhTun182134 | Vote: 0hay lắm bạn
2020-04-12T10:59:25Z
...Sugar...- | Vote: 0hay lắm cho bạn 1 like
2020-04-12T11:54:20Z
SuKem. | Vote: 0Vào topic này nhé! forum.duolingo.com/comment/37725014
2020-04-13T01:57:38Z
Dookku | Vote: 0các bạn nhớ vào web này nha : https://forum.duolingo.com/comment/37842742
2020-04-17T06:28:42Z
Dookku | Vote: 0các bạn nhớ vào web này nha : https://forum.duolingo.com/comment/37842742
2020-04-17T06:29:28Z
Top1.Sines | Vote: 0ấn vào đây ủng hộ mik nha: https://forum.duolingo.com/comment/37983594
2020-04-22T02:48:30Z
LoCC2k7 | Vote: 0Rất hay! Cho bạn 5 lingots luôn
2020-04-23T05:48:09Z