HAnh04H
Vote: 0
Những căn bệnh thông dụng
rash /ræʃ/ - phát ban
fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng
high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp
cold /kəʊld/ - cảm lạnh
sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng
sprain /spreɪn/ - sự bong gân
infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng
broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương
cut /kʌt/ - bị cắt
bruise /bruːz/ - vết thâm
burn /bɜːn/ - bị bỏng
Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
Asthma / ˈæzmə /: Suyễn
Constipation / ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn /: táo bón
Diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: Ỉa chảy
Flu / fluː /: Cúm
Malaria / məˈleriə /: Sốt rét
Scabies / ˈskeɪbiːz /: Bệnh ghẻ
Smallpox / ˈsmɔːlpɑːks /: bệnh đậu mùa
Heart attack / hɑːrt əˈtæk /: nhồi máu cơ tim
Tuberculosis / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs /: bệnh lao
Sore eyes /'so:r ais/ : đau mắt
Cough /kɔf/ : ho
Fever virus /'fi:və ‘vaiərəs/: sốt siêu vi
Runny nose /rʌniɳ n s / : sổ mũi
Deaf /def/ : điếc
Sneeze /sni:z/ : hắt hơi
Bad breath / bæd breθ/ : Hôi miệng
Diabetes /,daiə'bi:tiz/ :tiểu đường
Bad arm /bæd ɑ:m/ : hôi nách
Acne /’ækni/ : mụn trứng cá
Pigmentation/,pigmən'teiʃn/: nám
Stomachache /'stəuməkeik/: đau bao tử
Muscle cramp / ˈmʌsl kræmp / Chuột rút cơ
Travel sick / ˈtrævl sɪk / Say xe, trúng gió
Freckles /’frekl/ : tàn nhang
Dumb /dʌm/ : câm
Earache /'iəreik/ - Đau tai
Nausea /'nɔ:sjə/ - Chứng buồn nôn
Sniffles /sniflz/ Sổ mũi
Tired / ˈtaɪərd /; Sleepy / ˈsliːpi / Mệt mỏi, buồn ngủ
To hurt / hɜːrt /; be painful / ˈpeɪnfl / Bị đau
To injure / ˈɪndʒər / Bị thương
To vomit / ˈvɑːmɪt / Bị nôn mửa
Twist / twɪst /- Chứng trẹo
glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə /: bênh tiểu đường
haemorrhoids / ˈhemərɔɪdz /: bệnh trĩ
Rabies / ˈreɪbiːz /: bệnh dại
skin-disease / skɪn dɪˈziːz /: bệnh ngoài da
cancer / ˈkænsər /: bệnh ung thư
pneumonia / nuːˈmoʊniə /: viêm phổi
swelling / ˈswelɪŋ /: sưng tấy
bleeding / ˈbliːdɪŋ /: chảy máu
blister / ˈblɪstər /: phồng giộp
chest pain / tʃest peɪn /: bệnh đau ngực
chicken pox / ˈtʃɪkɪn pɑːks /: bệnh thủy đậu
depression / dɪˈpreʃn /: suy nhược cơ thể
diarrhea / ˌdaɪəˈriːə /: bệnh tiêu chảy
eating disorder / ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər /: rối loại ăn uống
food poisoning / fuːd ˈpɔɪzənɪŋ /: ngộ độc thực phẩm
fracture / ˈfræktʃər /: gẫy xương
69: inflammation / ˌɪnfləˈmeɪʃn /: viêm
70: injury / ˈɪndʒəri /: thương vong
low blood pressure / loʊ blʌd ˈpreʃər /: huyết áp thấp
hypertension: huyết áp cao
73: lump / lʌmp /: bướu
lung cancer / lʌŋ ˈkænsər /: ung thư phổi
measles / ˈmiːzlz /: bệnh sởi
migraine / ˈmaɪɡreɪn /: bệnh đau nửa đầu
77: mumps / mʌmps /: bệnh quai bị
rheumatism / ˈruːmətɪzəm /: bệnh thấp khớp
Những từ vựng thường gặp về Corona Virus thường gặp trên mặt báo hiện nay
Infographic 1
Những từ vựng thường gặp về Corona Virus thường gặp trên mặt báo hiện nay Source
Vocabularies in Infographic 1:
An outbreak of sth: a time when something suddenly begins, especially a disease or something else dangerous or unpleasant (Tạm dịch: bùng nổ dịch bệnh) The Chinese City of Wuhan = Wuhan City (Áp dụng: Danang City = The City of Da Nang) Sore throat: Đau họng Dyspnoea: difficulty in breathing and the feeling of not getting enough air (khó thở) = Shortness of breath Handwashing(noun) --> Handwash(V): rửa tay NGUỒN :https://www.google.com/search?sxsrf=ALeKk02iIrgmzzVQSE-MRsNAKqPogMVecg%3A1598172896053&ei=4C5CX92hAr-Mr7wP3YWukAE&q=t%E1%BB%AB+v%E1%BB%B1ng+v%E1%BB%81+corona&oq=T%E1%BB%AB+v%E1%BB%B1ng+v%E1%BB%81+&gs_lcp=CgZwc3ktYWIQARgHMgQIIxAnMgIIADICCAAyAggAMgIIADICCAAyAggAMgIIADICCAAyAggAOgYIABAWEB5QrgJYsRlgjytoDXAAeAGAAZcBiAHxG5IBBTIxLjE1mAEAoAEBqgEHZ3dzLXdpesABAQ&sclient=psy-ab#
2020-08-23T09:03:58Z
HAnh04H | Vote: 4ĐÂY LÀ BÀI POST ĐẦU TIÊN CỦA MK CÓ GÌ CÁC BN THÔNG CẢM NHOA
2020-08-23T09:05:14Z
AmelioDinh | Vote: 2Cam on ban da chia se ! Minh thay nhung tu vung nay rat bo ich ! Chuc ban mot ngay vui ve :)
2020-08-23T18:42:30Z
HAnh04H | Vote: 0Mk cảm ơn bạn nhiều nha
2020-08-24T02:21:14Z
dxcony0w0 | Vote: 0bn ơi chill ở đây có 2 ý tốt và xấu tốt có thể là thư giãn ,mát mẻ ... xấu thf là ở trg bài nha bn
2020-09-29T13:08:02Z
ThanhNguyn866108 | Vote: 21 lingots cho bạn nhé
2020-08-23T09:18:21Z
HAnh04H | Vote: 0Mình cảm ơn bn .
2020-08-23T09:56:00Z
LightNup | Vote: 2tặng bạn 10 lin nè
2020-08-25T09:51:56Z
HAnh04H | Vote: 0cảm ơn bạn nhiều
2020-08-28T02:12:48Z
tuanyeuluonggiac | Vote: 1Well, hay đó , tặng bạn 5 lingot nhé :))))))))
2020-08-23T10:25:47Z
HAnh04H | Vote: 2THANK YOU VERY MUCH
2020-08-24T02:22:46Z
MinhKhangDark | Vote: 1Bài viết khá hay. 1 vote cho bạn
2020-08-24T02:28:29Z
HAnh04H | Vote: 0cảm ơn bạn
2020-08-27T07:07:44Z
buiducviet2010 | Vote: 1qua hay
2020-08-25T08:10:29Z
HAnh04H | Vote: 0cảm ơn bạn
2020-08-27T07:08:11Z
Tin738042 | Vote: 1cho mình xin ít lingo nhé cảm ơn nhiều
2020-09-03T08:21:53Z
Duong2k5 | Vote: 11 vote nha chéo fl đi bạn
2020-09-04T13:54:24Z
anhvan76235 | Vote: 11 vote cho bạn nha mà sao bạn viết được bài post này vậy chỉ mình với
2020-09-12T13:28:59Z
L.C.SouthWind | Vote: 1mik tặng 2 lin nha ko cs nhiều mong bạn thông cảm
2020-09-21T12:21:14Z
troitvnuoc | Vote: 1cam on ban hi
2020-09-30T13:00:35Z
NgocAnh_Heo_Ok | Vote: 1hi
2020-10-19T07:36:24Z
xaxiuga | Vote: 1cho13lingots
2020-10-23T02:30:25Z
HAnh04H | Vote: 0thanks so much!
2020-11-03T11:54:43Z
LKNHTNG | Vote: 1phần cuối ko hiểu lắm
2020-10-25T14:54:08Z
HOANGNGOCSAM | Vote: 0Bạn viết hay quá.Cảm ơn bạn nhé
2020-08-23T10:40:58Z
SuKem. | Vote: 11 vote cho bạn nha, Cũng bổ ích lắm đấy
2020-08-23T15:03:17Z
HAnh04H | Vote: 1HIHI ,
2020-08-24T02:23:39Z
HAnh04H | Vote: 1hihi
2020-08-28T02:12:11Z
xaxiuga | Vote: 0cho 5 lingots
2020-10-23T02:29:25Z