danh sách bài viết

Tính cách của các cung hoàng đạo Tiếng anh

NganKim1-2-3
Vote: 0
  1. / Aries : Bạch Dương /

  2. generous : hào phóng

  3. enthusiastic : nhiệt tình

  4. efficient : làm việc hiệu quả

  5. quick-tempered : nóng tính

  6. selfish : ích kỉ

  7. arrogant : ngạo mạn

  8. / Libra : Thiên bình /

  9. diplomatic: dân chủ

  10. easygoing: dễ tính. Dễ chịu

  11. sociable: hòa đồng

  12. changeable: hay thay đổi

  13. unreliable: không đáng tin cậy

  14. superficial: hời hợt

  15. / Capricorn : Ma kết /

  16. responsible: có trách nhiệm

  17. persistent: kiên trì

  18. disciplined: có kỉ luật

  19. calm: bình tĩnh

  20. pessimistic: bi quan

  21. conservative: bảo thủ

  22. shy: nhút nhát

4./ Aquarius : Bảo Bình /

8./ Cancer : Cự giải /

9./ Leo : Sư tử /

10./ Virgo : Xử nữ/

2021-06-23T01:12:37Z

3 bình luận

camtruc2 | Vote: 0

hay đấy bạn nhưng bạn nhớ trình bày cho dễ nhìn hơn nha. :)

2021-06-23T01:21:45Z


lan791835 | Vote: 0

hay 1 like

2021-06-23T01:27:10Z


suzu_2k9 | Vote: 0

1 vote

2021-06-23T02:12:45Z