Grindelwald1883
Vote: 1
Sau đây là 35 môn thể thao bằng tiếng anh :
Football ( soccer): bóng đá.
Basketball: bóng rổ.
Badminton: cầu lông.
Achery: bắn cung.
Boxing: đấm bốc.
Athletics: điền kinh.
Cycling: đua xe đạp.
Hockey: khúc côn cầu.
Darts: ném phi tiêu.
Baseball: bóng chày.
Volleyball: bóng chuyền.
Tennis: đánh tennis.
Table tennis: bóng bàn.
Judo: võ Judo.
Motor racing: đua ô tô.
Ice skating: trượt băng.
Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng.
Karate: võ karate.
Walking: đi bộ.
Yoga: yoga.
Swimming: bơi lội.
Skateboarding: trượt ván.
Weightlifting: cử tạ.
Horse racing: đua ngựa.
Fishing: câu cá.
Golf: đánh gôn.
High Jump: nhảy cao.
Shooting: bắn súng.
Skiing: trượt tuyết.
Running: chạy đua.
Sailing: chèo thuyền.
Windsurfing: lướt ván buồm.
Wrestling: đấu vật.
Surf: lướt sóng.
Bowling: chơi bowling.
Nguồn: Internet.
Chúc mọi người học tốt nhé.
Nếu như thấy hay thì nhớ bấm like, chia sẻ bên dưới những ý kiến của các bạn nhé. Thank you so much.
2021-06-23T09:51:17Z
lienhiepNg | Vote: 1Rất hay. Mình cho bạn một vote và 30 lingots.
2021-06-24T01:14:29Z
Grindelwald1883 | Vote: 0Cho nhiều thế. Mình cảm ơn bạn nha.
2021-06-25T08:31:14Z