suzu_2k9
Vote: 1
新型コロナウイルス(しんがたころなういるす) : virus corona chủng mới
初の感染確認(はつのかんせんかくにん) : ca nhiễm đầu tiên được xác định
感染の拡大(かんせんのかくだい) : lây lan trên diện rộng
hay nói cách khác : 感染の広がり(かんせんのひろがり)
重症(じゅうしょう) : bệnh nặng
死亡(しぼう) : tử vọng
退院(たいいん) : xuất viện
感染者数(かんせんしゃすう) : số người bị nhiễm
死数者(しすうしゃ) : số người tử vong
懸念(けねん) : lo ngại, e ngại
感染を封じ込める(かんせんをふうじこめる) : kiểm soát, cách ly sự lây nhiễm
隔離する(かくりする) : cách ly
予防方法(よぼうほうほう) : giải pháp dự phòng
治療する(ちりょうする) : chữa trị
人工呼吸器(じんこうこきゅうき) : máy thở ôxi
医療機器(いりょうきき) : thiết bị y tế
検査キット(けんさきっと) : bộ test kiểm tra
パンデミック(ぱんでみっく) : đại dịch
患者(かんじゃ) : người bệnh
拡大防止策(かくだいぼうしさく) : chính sách ngăn chặn sự lan rộng
大流行(だいりゅうこう) : bệnh dịch lan tràn; đại dịch
緊急事態(きんきゅうじたい) : tình trạng khẩn cấp
症状(しょうじょう) : triệu chứng bệnh
発熱(はつねつ) : phát sốt
せき : ho
けん怠感(けんたいかん) : khó chịu, mệt mỏi
たん : đờm
息切れ(いききれ) : hụt hơi, khó thở
喉の痛み(のどのいたみ) : đau họng
頭痛(ずつう) : đau đầu
重症患者(じゅうしょうかんじゃ) : người có triệu chứng bệnh nặng
呼吸困難(こきゅうこんなん) : hô hấp khó khăn
敗血症(はいけつしょう) : nhiễm trùng máu
臓器不全(ぞうきふぜん) : cơ quan nội tạng suy yếu
持病(じびょう) : bệnh nền
高血圧(こうけつあつ) : cao huyết áp
糖尿病(とうにょうびょう) : bệnh tiểu đường
循環器の病気(じゅんかんきのびょうき) : bệnh về tuần hoàn
慢性の呼吸器の病気(まんせいのこきゅうのびょうき) : bệnh mãn tính liên quan đến đường hô hấp
がん : ung thư
濃厚接触者(のうこうせっしょくしゃ) : những người tiếp xúc gần
肺炎はいえん. Viêm phổi
Nguồn: ngoaingutomato.edu.vn
Nếu thấy hay các bạn cho 1 vote ủng hộ mình nha!
2021-06-26T03:16:51Z
LinhNguynT261180 | Vote: 2Thật hữu ích quá ( mk cũng thích học tiếng Nhật lắm nè )
2021-08-26T13:32:45Z
suzu_2k9 | Vote: 1Thanks
2021-06-26T03:18:04Z
phamanhthu1512 | Vote: 1good
2021-06-26T03:19:23Z
suzu_2k9 | Vote: 1thanks
2021-06-26T03:20:24Z
suzu_2k9 | Vote: 1Nó cũng liên quan đếm ziệc học mà
2021-06-28T13:48:48Z
suzu_2k9 | Vote: 0/d/
2021-06-26T03:17:11Z
suzu_2k9 | Vote: 0d
2021-06-26T03:17:21Z
AotaArashi | Vote: 0nice
2021-06-28T07:57:36Z