danh sách bài viết

Từ vựng về đồ vật trong nhà

NguynMnhQu972794
Vote: 0

Alarm clock: đồng hồ báo thức

Bathroom scales: cân sức khỏe

Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray

CD player: máy chạy CD

DVD player: máy chạy DVD

Dishwasher: Máy rửa bát

Electric fire: lò sưởi điện

Games console: máy chơi điện tử

Gas fire: lò sưởi ga

Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi

Iron: bàn là

Lamp: đèn bàn Radiator: lò sưởi

Radio: đài

Record player: máy hát

Spin dryer: máy sấy quần áo

Telephone: điện thoại TV (viết tắt của television): TV

Washing machine: máy giặt

2021-06-30T09:22:35Z

0 bình luận