danh sách bài viết

Từ vựng về gia đình

thaihung2204
Vote: 0

Parents /ˈpeərənt/ : ba mẹ

Mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ

Father /ˈfɑːðə(r)/: ba

Child /tʃaɪld/ (số ít) => Children /ˈtʃɪldrən/ ( số nhiều): con cái

Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái

Son /sʌn/: con trai

Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh chị em ruột

Spouse /spaʊs/: vợ chồng

Husband /ˈhʌzbənd/: chồng

Wife /waɪf/: vợ

Grandparents /ˈɡrænpeərənt/ : ông bà

Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông ngoại/ ông nội

Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà ngoại/ bà nội

Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: cháu gái (của ông bà)

Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai (của ông bà)

Aunt /ɑːnt/: cô/ dì

Uncle /ˈʌŋkl/: cậu/ chú

Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai ( của cô/ dì/ chú …)

Niece /niːs/: cháu gái ( của cô/ dì/ chú …)

Cousin /ˈkʌzn/: anh chị em họ

Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng/ vợ

Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng/ vợ

Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: chị dâu / em dâu

Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh rể, em rể

2021-07-01T01:04:01Z

0 bình luận