danh sách bài viết

Những từ tiếng anh về nghề nghiệp [1]

phuongnga162010
Vote: 0

1.Journalist: Nhà báo

2.Employee: Nhân viên

  1. Accountant: Kế toán

  2. Hairdresser: thợ làm tóc

5.Housewife: Nội trợ

6.Employer: Nhà tuyển dụng ( ko chắc là nghề)

7.Salesperson: Nhân viên bán hàng

  1. Assistant: Trợ lí

  2. Cook: Người làm bếp

  3. Lawyer: Luật sư

11.Architect: Kiến trúc sư

  1. Engineer: Kỹ sư. [ Engineering: ngành kỹ sư]

  2. Manager: Quản lý

  3. Attendant: Phục vụ

  4. Model: Người mẫu

  5. Directors : Đạo diễn

  6. Guard: Bảo vệ

  7. Police: Cảnh sát

  8. Business: Doanh nhân

  9. Actor: Diễn viên

  10. Pilot: Phi công

  11. Writer: Nhà văn

  12. Teacher: Giáo viên

  13. Scientist: Nhà khoa học

Còn tiếp....

2021-07-01T11:06:36Z

4 bình luận

NguynQuang2010 | Vote: 1

bạn muốn tham gia nhóm ngăn chặn spam ko

2021-07-01T11:08:00Z


phuongnga162010 | Vote: 1

bài đó mình đọc rồi

2021-07-01T11:25:20Z


ThnThinNgh | Vote: 0

Bạn nên cách dòng cho dễ nhìn nha OwO

2021-07-01T11:55:31Z


phuongnga162010 | Vote: 0

dạ mình có viết cách dòng nhưng ko hiểu sao khi đăng lên lại thế

2021-07-02T01:32:58Z