phuong_bi_dien
Vote: 0
Mọi người có thể chia sẻ cho tui một số từ về chủ đề " hoa quả " đc ko ? tại mik có bài tập á !
2021-07-01T12:33:50Z
duckhanh2011 | Vote: 1
Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam
Apple — /’æpl/ — Táo
Grape — /greip/ — Nho
Mandarin — /’mændərin/ — Quít
Mango — /’mæɳgou/ — Xoài
Plum — /plʌm/ — Mận
Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi
Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn
Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi
Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít
Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng
Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm
Peach — /pi:tʃ/ — Đào
Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm
Papaya — /pə’paiə — Đu đủ
Dragon fruit — Thanh long
Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na
Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu
Star apple — Vú sữa
Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm
Pear — /peə/ — Lê
Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía
Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc
Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối
Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ
Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây
Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu
Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây
Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột
Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế
Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu
Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt
Tamarind — /’tæmərind/ — Me
Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ
Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng
Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu
Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc
Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc
Fig — /fig/ — Sung
2021-07-01T12:38:35Z
phuong_bi_dien | Vote: 1cảm ơn bn nhìu nha
2021-07-01T12:40:05Z
khanhsdann2k8 | Vote: 1
- Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
- Apple: /’æpl/: táo
- Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
- Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
- Grape: /greɪp/: nho
- Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
- Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
- Mango: /´mæηgou/: xoài
- Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
- Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
- Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
- Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
- Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
- Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
- Durian: /´duəriən/: sầu riêng
- Lemon: /´lemən/: chanh vàng
- Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
- Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
- Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
- Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
- Plum: /plʌm/: mận
- Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
- Peach: /pitʃ/: đào
- Cherry: /´tʃeri/: anh đào
- Sapota: sə’poutə/: sapôchê
- Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
- Coconut: /’koukənʌt/: dừa
- Guava: /´gwa:və/: ổi
- Pear: /peə/: lê
- Fig: /fig/: sung
- Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
- Melon: /´melən/: dưa
- Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
- Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
- Longan: /lɔɳgən/: nhãn
- Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
- Berry: /’beri/: dâu
- Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
- Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
- Persimmon: /pə´simən/: hồng
- Tamarind: /’tæmərind/: me
- Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
- Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
- Dates: /deit/: quả chà là
- Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
- Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
- Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
- Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
- Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
- Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
- Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
- Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
- Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
- Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
- Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
- Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
- Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
- Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
- Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
- Raisin: /’reizn/: nho khô
đây là những từ thông dụng ạ, tặng tui lingot ik, 1 cx đc
2021-07-01T14:03:08Z
duckhanh2011 | Vote: 0Avocado: bơ Apple: táo Orange: cam Banana: chuối Grape/: nho Grapefruit: bưởi Starfruit: khế Mango: xoài Pineapple: dứa, thơm Mangosteen: măng cụt Mandarin: quýt Kiwi fruit: kiwi Kumquat: quất Jackfruit: mít Durian: sầu riêng Lemon: chanh vàng Lime: chanh vỏ xanh Papaya đu đủ Soursop: mãng cầu xiêm Custard-apple: mãng cầu Plum: mận Apricot: mơ Peach: đào Cherry: anh đào Sapota: sapôchê Rambutan: chôm chôm Coconut: dừa Guava: ổi Pear: lê Fig: sung Dragon fruit: thanh long Melon: dưa Watermelon: dưa hấu Lychee: vải Longan: nhãn Pomegranate: lựu Berry: dâu Strawberry: dâu tây Passion-fruit: chanh dây Persimmon: hồng Tamarind: me Cranberry:quả nam việt quất Jujube: táo ta Dates: quả chà là Green almonds: quả hạnh xanh Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn Citron: quả thanh yên Currant: nho Hy Lạp Ambarella: cóc Indian cream cobra melon: dưa gang Granadilla: dưa Tây Cantaloupe: dưa vàng Honeydew: dưa xanh Malay apple: điều Star apple: vú sữa Almond: quả hạnh Chestnut: hạt dẻ Honeydew melon: dưa bở ruột xanh Blackberries: mâm xôi đen Raisin: nho khô
2021-07-01T12:41:23Z
Kemin27821 | Vote: 0Apple(táo),Mango(xoài),Banana(chuối),Orange(cam),Grape(nho),Mangosteen(măng cụt),guava(ổi),Grapefruit(bưởi),water melon(dưa hấu),Anona(mãng cầu,na),...Mik chỉ nhớ nhiêu đây thui.
2021-07-01T12:46:44Z
duckhanh2011 | Vote: 0130
2021-07-01T13:01:02Z