danh sách bài viết

ch tui hỏi ( p4 )

phuong_bi_dien
Vote: 0

Mọi người có thể chia sẻ cho tui một số từ về chủ đề " hoa quả " đc ko ? tại mik có bài tập á !

2021-07-01T12:33:50Z

4 bình luận

duckhanh2011 | Vote: 1
  1. Orange — /’ɔrindʤ/ — Cam

  2. Apple — /’æpl/ — Táo

  3. Grape — /greip/ — Nho

  4. Mandarin — /’mændərin/ — Quít

  5. Mango — /’mæɳgou/ — Xoài

  6. Plum — /plʌm/ — Mận

  7. Guava — /’gwɑ:və/ — Ổi

  8. Longan — /’lɔɳgən/ — Nhãn

  9. Pomelo = Shaddock — /’pɔmilou/ — Bưởi

  10. Jackfruit — /ˈjakˌfro͞ot/ — Mít

  11. Persimmon — /pə:’simən/ — Hồng

  12. Sapodilla — /,sæpou’dilə/ — Sa bô chê, Hồng xiêm

  13. Peach — /pi:tʃ/ — Đào

  14. Pineapple — /ˈpīˌnapəl/ — Thơm, Dứa, Khóm

  15. Papaya — /pə’paiə — Đu đủ

  16. Dragon fruit — Thanh long

  17. Custard apple — /’kʌstəd/ /’æpl — Quả Na

  18. Soursop — /ˈsou(ə)rˌsäp/ — Mãng cầu

  19. Star apple — Vú sữa

  20. Rambutan — /ræm’bu:tən/ — Chôm chôm

  21. Pear — /peə/ — Lê

  22. Sugar cane — /’ʃugə/ /kein/ — Mía

  23. Ambarella — /ăm’bə-rĕl’ə/ — Cóc

  24. Banana — /bə’nɑ:nə/ — Chuối

  25. Avocado — /,ævou’kɑ:dou/ — Bơ

  26. Strawberry — /’strɔ:bəri/ — Dâu tây

  27. Watermelon — /wɔ:tə’melən/ — Dưa hấu

  28. Granadilla — /,grænə’dilə/ — Chanh dây

  29. Cucumber — /’kju:kəmbə/ — Dưa leo, dưa chuột

  30. Star fruit — /stɑ: fru:t/ — Khế

  31. Pomegranate — /’pɔm,grænit/ — Lựu

  32. Mangosteen — /’mæɳgousti:n/ — Măng cụt

  33. Tamarind — /’tæmərind/ — Me

  34. Apricot — /’eiprikɔt/ — Mơ

  35. Durian — /’duəriən/ — Sầu riêng

  36. Jujube — /’dʤu:dʤu:b/ — Táo tàu

  37. Gooseberry — /’guzbəri/ — Tầm ruộc

  38. Kumquat — /ˈkəmˌkwät/ — Tắc

  39. Fig — /fig/ — Sung

2021-07-01T12:38:35Z


phuong_bi_dien | Vote: 1

cảm ơn bn nhìu nha

2021-07-01T12:40:05Z


khanhsdann2k8 | Vote: 1
  1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
  2. Apple: /’æpl/: táo
  3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
  4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
  5. Grape: /greɪp/: nho
  6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
  7. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
  8. Mango: /´mæηgou/: xoài
  9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
  10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
  11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
  12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
  14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
  15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng
  16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng
  17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
  18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
  19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
  20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
  21. Plum: /plʌm/: mận
  22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
  23. Peach: /pitʃ/: đào
  24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào
  25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê
  26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
  27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa
  28. Guava: /´gwa:və/: ổi
  29. Pear: /peə/: lê
  30. Fig: /fig/: sung
  31. Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
  32. Melon: /´melən/: dưa
  33. Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
  34. Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
  35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn
  36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
  37. Berry: /’beri/: dâu
  38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
  39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
  40. Persimmon: /pə´simən/: hồng
  41. Tamarind: /’tæmərind/: me
  42. Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
  43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
  44. Dates: /deit/: quả chà là
  45. Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
  46. Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
  47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
  48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
  49. Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
  50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
  51. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
  52. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
  53. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
  54. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
  55. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
  56. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
  57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
  58. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
  59. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
  60. Raisin: /’reizn/: nho khô

đây là những từ thông dụng ạ, tặng tui lingot ik, 1 cx đc

2021-07-01T14:03:08Z


duckhanh2011 | Vote: 0

Avocado: bơ Apple: táo Orange: cam Banana: chuối Grape/: nho Grapefruit: bưởi Starfruit: khế Mango: xoài Pineapple: dứa, thơm Mangosteen: măng cụt Mandarin: quýt Kiwi fruit: kiwi Kumquat: quất Jackfruit: mít Durian: sầu riêng Lemon: chanh vàng Lime: chanh vỏ xanh Papaya đu đủ Soursop: mãng cầu xiêm Custard-apple: mãng cầu Plum: mận Apricot: mơ Peach: đào Cherry: anh đào Sapota: sapôchê Rambutan: chôm chôm Coconut: dừa Guava: ổi Pear: lê Fig: sung Dragon fruit: thanh long Melon: dưa Watermelon: dưa hấu Lychee: vải Longan: nhãn Pomegranate: lựu Berry: dâu Strawberry: dâu tây Passion-fruit: chanh dây Persimmon: hồng Tamarind: me Cranberry:quả nam việt quất Jujube: táo ta Dates: quả chà là Green almonds: quả hạnh xanh Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn Citron: quả thanh yên Currant: nho Hy Lạp Ambarella: cóc Indian cream cobra melon: dưa gang Granadilla: dưa Tây Cantaloupe: dưa vàng Honeydew: dưa xanh Malay apple: điều Star apple: vú sữa Almond: quả hạnh Chestnut: hạt dẻ Honeydew melon: dưa bở ruột xanh Blackberries: mâm xôi đen Raisin: nho khô

2021-07-01T12:41:23Z


Kemin27821 | Vote: 0

Apple(táo),Mango(xoài),Banana(chuối),Orange(cam),Grape(nho),Mangosteen(măng cụt),guava(ổi),Grapefruit(bưởi),water melon(dưa hấu),Anona(mãng cầu,na),...Mik chỉ nhớ nhiêu đây thui.

2021-07-01T12:46:44Z


duckhanh2011 | Vote: 0

130

2021-07-01T13:01:02Z