ThienVuongGM
Vote: 0
các bạn có thể giúp mình viết tất cả các từ liên quan đến các loài hoa bằng tiếng anh [ có dịch nghĩ nha] ko trùng của nhau từ 5 cây trở lên nha,ai viết được nhiều mình sẽ có phần quà đặc biệt nha vào chủ nhật tuần này sẽ công bố , mình sẽ chọn 2 bn nha cảm ơn các bn nhiều
2021-07-08T12:20:31Z
khanhsdann2k8 | Vote: 3lily of the valley: hoa linh lan
mimosa: hoa xấu hổ; hoa trinh nữ
daffodil: thuỷ tiên hoa vàng
forget-me-not: hoa lưu ly
hyacinth: hoa lan dạ hương
cyclamen: hoa anh thảo
poppy: hoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ
pansy: hoa păng-xê
Statice: Hoa salem
Cockscomb: Hoa mào gà
Snapdragon: Hoa mõm chó
Dahlia: Hoa thược dược
Golden Chain Flowers: Muồng hoàng yến
Day-lity: Hoa hiên
Camellia: Hoa trà
Lisianthus: hoa cát tường (lan tường)
Frangipani: Hoa đại (Hoa sứ)
Flowercup : hoa bào
Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
Bougainvillea : hoa giấy
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
Birdweed : bìm bìm dại
Bluebottle: cúc thỉ xa
Bluebell: chuông lá tròn
Daphne: thuỵ hương
Lagerstroemia: bằng lăng
Columbine: bồ câu
Morning Glory: bìm bìm
Hoya: cẩm cù
Gerbera (gerbera daisy) là đồng tiền, hay cúc đồng tiền
2021-07-09T01:38:30Z
Tu-sieu-cute | Vote: 0hoa đào : peach blossom hoa lan : orchid hoa hồng : rose hoa sen : lotus flower
2021-07-08T13:05:10Z
thpbi | Vote: 0Từ vựng tiếng Anh về hoa Flamingo flower: hoa hồng môn. Hydrangea: hoa cẩm tú cầu. Sunflower: hoa hướng dương. Daisy: hoa cúc. Gladiolus: hoa lay ơn. Tuberose: hoa huệ Violet: hoa violet. Peach blossom: hoa đào.
2021-07-08T13:23:03Z
ThienVuongGM | Vote: 0chúng ta nên dùng sự hiểu biết mà ghi ko nên dùng các phần mềm nha mọi người
2021-07-09T01:19:40Z
TranCrystalLinna | Vote: 0:))
2021-07-09T09:53:51Z
Khuo235826 | Vote: 0...
2021-10-02T02:05:17Z