LanChiNguyen21
Vote: 2
1. acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít
atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển
biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học
carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu
creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng
dust /dʌst/ bụi bẩn
earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài
fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm
preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải
soil /sɔɪl/ đất
solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
2021-08-09T11:55:20Z
Kazuki_2k11 | Vote: 0Rất hữu ích lun, 1 vote for you!!!
2021-08-09T15:15:28Z