danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN ( VOCABULARY ABOUT FOOD )

Salelockhome
Vote: 8

1 . egg : trứng

  1. fried potato : khoai tây chiên

  2. bacon : thịt ba rọi

  3. sausage : xúc xích

5.omelette : trứng chiên

  1. cereal : ngũ cốc

  2. yogurt : sữa chua

8.fruit : hoa quả

  1. jam : mật ong

  2. honey : mật ong

  3. juice : nước ép hoa quả

  4. coffee : cà phê

  5. milk : sữa

  6. ice cream : kem

15.sugar : đường

  1. bread : bánh mì

  2. sandwich : bánh mì kẹp

  3. chicken : thịt gà

19 . ham : thịt giăm bông

20 . beef : thịt bò

21 . cheese : phô mai

  1. mustard : mù tạt

  2. mayonnaise : xốt mai-o-ne

  3. soup : súp

25 . salad : sa lát

26 . hamburger : bánh ham bơ gơ

  1. tomato : cà chua

28 . lettuce : rau diếp

29 .cucumber : dưa chuột

30 . onion : hành

  1. water : nước lọc

  2. mineral water : nước khoáng

2021-08-17T10:33:41Z

12 bình luận

..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

1 like

qua ủng hộ mình với

2021-08-17T10:38:23Z


Dn-TRex | Vote: 0

đc của nó đấy

2021-08-17T10:45:04Z


Salelockhome | Vote: 0

Thanks

2021-08-17T10:57:09Z


-Cau_Doc_Than- | Vote: 0

1 vote nha!!!!!!!

2021-08-17T12:18:14Z


Salelockhome | Vote: 0

thank you

2021-08-17T12:21:46Z


-Cau_Doc_Than- | Vote: 0

^^

2021-08-17T15:01:03Z


LinhPhan0802 | Vote: 0

1 like + 1 lingot ;)

2021-08-17T12:57:18Z


Salelockhome | Vote: 0

thanks

2021-08-17T12:58:14Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Rất bổ ích lun!

1 vote
2021-08-17T15:58:30Z


Salelockhome | Vote: 0

Thanks

2021-08-18T00:08:05Z


thpbi | Vote: 0

one vote for your topic

2021-08-18T01:29:49Z


Salelockhome | Vote: 0

thanks

2021-08-18T02:50:59Z