khangphm634376
Vote: 8
Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh
Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:
Badminton racquet: vợt cầu lông
Ball: quả bóng
Baseball bat: gầy bóng chày
Boxing glove: găng tay đấm bốc
Cricket bat: gậy crikê
Fishing rod: cần câu cá
Football boots: giày đá bóng
Football: quả bóng đá
Golf club: gậy đánh gôn
Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
Ice skates: giày trượt băng
Pool cue: gậy chơi bi-a
Rugby ball: quả bóng bầu dục
Running shoes: giày chạy
Skateboard: ván trượt
Skis: ván trượt tuyết
Squash racquet: vợt đánh quần
Tennis racquet: vợt tennis
Hãy vào đâyhttps://forum.duolingo.com/ để theo dõi mình nhé♡
Nguồn https://stepup.edu.vn/blog/cac-mon-the-thao-bang-tieng-anh/
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc!!!! Chờ đón phần 7 nhé♡♡♡♡♡
2021-08-27T04:11:59Z
_Z-K_2k7 | Vote: 0Ban ơi , chèn ảnh lên bài viêt kiểu gì vậy, m ko biết
2021-08-27T04:52:13Z
khangphm634376 | Vote: 0đâu tiên bạn link ảnh xong rồi bạn dán vào bài bạn cần đăng
2021-08-27T10:44:15Z
khangphm634376 | Vote: 0xong rồi bạn làm như này
![](link ảnh)
giống như này
2021-08-27T10:45:48Z
emeraldjadepearl | Vote: 01 vote
2021-08-27T08:48:56Z
khangphm634376 | Vote: 0thank chị
2021-08-27T10:46:30Z
___Nezuko___ | Vote: 01 vote nha !!!
2021-08-28T08:16:13Z
khangphm634376 | Vote: 0thank bạn
2021-08-29T02:58:43Z
Makomo55 | Vote: 01 vote!
2021-08-29T01:35:14Z
khangphm634376 | Vote: 0cảm ơn bn
2021-08-29T02:58:58Z