danh sách bài viết

2. Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh p.6

khangphm634376
Vote: 8

Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:

Badminton racquet: vợt cầu lông

Ball: quả bóng

Baseball bat: gầy bóng chày

Boxing glove: găng tay đấm bốc

Cricket bat: gậy crikê

Fishing rod: cần câu cá

Football boots: giày đá bóng

Football: quả bóng đá

Golf club: gậy đánh gôn

Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu

Ice skates: giày trượt băng

Pool cue: gậy chơi bi-a

Rugby ball: quả bóng bầu dục

Running shoes: giày chạy

Skateboard: ván trượt

Skis: ván trượt tuyết

Squash racquet: vợt đánh quần

Tennis racquet: vợt tennis

Hãy vào đâyhttps://forum.duolingo.com/ để theo dõi mình nhé♡

Nguồn https://stepup.edu.vn/blog/cac-mon-the-thao-bang-tieng-anh/

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc!!!! Chờ đón phần 7 nhé♡♡♡♡♡

2021-08-27T04:11:59Z

9 bình luận

_Z-K_2k7 | Vote: 0

Ban ơi , chèn ảnh lên bài viêt kiểu gì vậy, m ko biết

2021-08-27T04:52:13Z


khangphm634376 | Vote: 0

đâu tiên bạn link ảnh xong rồi bạn dán vào bài bạn cần đăng

2021-08-27T10:44:15Z


khangphm634376 | Vote: 0

xong rồi bạn làm như này ![](link ảnh)

giống như này

2021-08-27T10:45:48Z


emeraldjadepearl | Vote: 0

1 vote

2021-08-27T08:48:56Z


khangphm634376 | Vote: 0

thank chị

2021-08-27T10:46:30Z


___Nezuko___ | Vote: 0

1 vote nha !!!

2021-08-28T08:16:13Z


khangphm634376 | Vote: 0

thank bạn

2021-08-29T02:58:43Z


Makomo55 | Vote: 0

1 vote!

2021-08-29T01:35:14Z


khangphm634376 | Vote: 0

cảm ơn bn

2021-08-29T02:58:58Z