linhphm134790
Vote: 3
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - Weather
Climate: Khí hậu
Sunny: Có nắng
Partly sunny: có nắng vài nơi
Windy: Nhiều gió
Dry: Khô
Wet: Ướt
Mild: Ôn hòa
Humid: Ẩm
Wind Chill: Gió rét
Stormy: Có bão
Sunshine: Ánh nắng
Wind: Gió
Breeze: Gió nhẹ
Gale: Gió giật
Drizzle: Mưa phùn
Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
Frost: Băng giá
Clear: trời xanh, không mây, trong
Rainbow: Cầu vồng
Icy: Đóng băng
Overcast: U ám
Raindrop: Hạt mưa
Nguồn: https://stepup.edu.vn/blog/bo-tui-tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-tiet/
VẬY LÀ PHẦN 3 ĐÃ HẾT RỒI. CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ HỌC CÙNG MÌNH. CHỜ ĐÓN PHẦN 4 NHÉ!!!!!!!!!!!!
2021-08-30T03:36:41Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0❃♡❤1 vote for you✧♡❦
2021-08-30T03:41:51Z
linhphm134790 | Vote: 0thanks chị nhìu
2021-08-30T07:55:06Z
Kazuki_2k11 | Vote: 01 vote nha!
2021-08-30T03:57:50Z
linhphm134790 | Vote: 0cảm ơn
2021-08-30T08:01:02Z
BadGuy_2k8 | Vote: 01 vote nha
2021-08-30T04:05:39Z
thpbi | Vote: 0one vote
2021-08-30T07:28:37Z
linhphm134790 | Vote: 0(^O^)
2021-08-30T08:01:24Z