danh sách bài viết

42 từ vựng Tiếng Anh về khoáng sản.

Kazuki_2k11
Vote: 7

  1. Mineral: Khoáng sản

  2. Obsidian: Thủy tinh

  3. Oil: Dầu mỏ

  4. Sedimentary: Trầm tích

  5. Sandston: Đá sa thạch

  6. Granit: Đá Granit

  7. Urani: Nguyên tố phóng xạ (kí hiệu là U)

  8. Magma: Dung nham

  9. Quartz: Thạch Anh

  10. Crystal: Pha lê

  11. Fossil: Hóa thạch

  12. Gemstone: Đá quý

  13. Ore: Quặng

  14. Meta: Kim loại

  15. Iron ore: Quặng sắt

  16. Copper ore: Quặng đồng

  17. Gold ore: Quặng vàng

  18. Chromium ore: Quặng Crom

  19. Wolfram ore: Quặng Wolfram

  20. Coal mine: Mỏ than

  21. Quarr: Mỏ đá

  22. Ilmenite: Quặng Titan

  23. Pearl: Ngọc trai

  24. Apatite ore: Quặng Apatit

  25. Peat: Than bùn

  26. Bauxit: Bô - xít

  27. Diaspore: Bô - xít có nguồn gốc trầm tích

  28. Gibsit: Bô - xít có nguồn gốc đá Bazan

  29. Carbon: Hợp chất Các - bon

  30. Silicol: Hợp chất Silicol

  31. Limestone: Đá vôi

  32. Lava: Nham thạch

  33. Metamorphic rock: Đá biến chất

  34. Sedimentary rock: Đá trầm tích

  35. Foliated rock: Đá tán lá

  36. Jasper: Ngọc Thạch Anh

  37. Zinc: Kẽm

  38. Molten rock: Đá nóng chảy

  39. Igneous rock: Đá lửa

  40. Metallic Minerals: Khoáng chất kim loại

  41. Non - Metallic Minerals: Khoáng chất phi kim loại

  42. Diamond: Kim cương

Nguồn: https://www.studytienganh.vn/news/1319/tong-hop-tu-vung-tieng-anh-ve-khoang-san

2021-08-30T13:16:50Z

9 bình luận

Trungytff2 | Vote: 1

1 vote.............., 1 like

2021-08-30T13:17:25Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks!

2021-08-30T13:19:04Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 1

1 vote cho em

2021-08-30T13:26:39Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks anh nha!

2021-08-30T13:27:03Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 0

kcj

2021-08-30T13:34:18Z


min__FA | Vote: 1

1 vote nha bae ~

2021-08-30T13:30:12Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks cj nha!

2021-08-30T13:30:48Z


BadGuy_2k8 | Vote: 1

2 vote 3 ling nha e

2021-08-31T01:43:06Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks anh!

2021-08-31T03:40:00Z