danh sách bài viết

Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

ChinVn13
Vote: 5

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Trạng Thời Tiết

Climate: Khí hậu

Sunny: Có nắng

Partly sunny: có nắng vài nơi

Windy: Nhiều gió

Dry: Khô

Wet: Ướt

Mild: Ôn hòa

Humid: Ẩm

Wind Chill: Gió rét

Stormy: Có bão

Sunshine: Ánh nắng

Wind: Gió

Breeze: Gió nhẹ

Gale: Gió giật

Drizzle: Mưa phùn

Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt

Frost: Băng giá

Clear: trời xanh, không mây, trong

Rainbow: Cầu vồng

Icy: Đóng băng

Overcast: U ám

Raindrop: Hạt mưa

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhiệt Độ

Temperature: Nhiệt độ

Degree: Độ

Celsius: Độ C

Fahrenheit: Độ F

Hot: Nóng

Warm: Ấm

Cold: Lạnh

Chilly: Lạnh thấu xương

Freezing: lạnh cóng, băng giá

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thời Tiết

Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Flood: Lũ, lụt, nạn lụt

Tornado: Lốc xoáy

Weather forecast: Dự báo thời tiết

Rain: Mưa

Snowy: Trời có tuyết rơi

Cloudy: Nhiều mây

Fog – Foggy: Có sương mù

Lightning: Chớp, tia chớp

Thunder: Sấm, sét

Ice: Băng

Shower: mưa rào

và bài đăng của min hôm nay đến đây là hết r bye bye

2021-08-30T13:46:31Z

4 bình luận

thpbi | Vote: 0

nếu có nguồn thì bạn vui lòng ghi link dẫn . Thanks!!!

one vote for you

2021-08-30T13:47:43Z


ChinVn13 | Vote: 0

ừm nhưng tui ko tìm thấy link

2021-08-30T13:52:29Z


-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 0

1 vote

2021-08-31T01:16:13Z


ChinVn13 | Vote: 0

thankss

2021-08-31T07:56:04Z