danh sách bài viết

các từ vựng về đồ dùng trong cắm trại

ChinVn13
Vote: 3

Rope: dây, dây thừng

Cooler: thùng trữ đá, thùng xốp

Sleeping bag: túi ngủ

Canoe: thuyền độc mộc, thuyền gỗ

Backpack: ba lô đeo trên lưng

Flashlight: đèn pin

Rain jacket: áo mưa

Camper: xe ô tô du lịch

Tent: lều

Sunscreen: kem chống nắng

Fishing rod: cần câu cá

Axe: cái rìu

Logs: củi

Compass: la bàn

Hiking boots: giầy leo núi

Binoculars: ống nhòm

Campfire: lửa trại

First aid kit: hộp sơ cứu

ent: lều trại, lều bạt

Backpack: ba lô đeo trên lưng

Sleeping bag: túi ngủ

Binoculars: ống nhòm

Axe: cái rìu

Camfire: lửa trại

Compass: la bàn

Camper van: xe ô tô du lịch

Matches: diêm

Torch/ flashlight: đèn pin

Penknife: dao nhíp

Rope: dây thừng

Thermos bottle/ flask: bình giữ nhiệt

Hiking boots: giầy leo núi

Lantern: đèn xách tay

Folding chair: ghế xếp, ghế gấp

còn thiếu cái gì mong các bạn bổ sung thêm cho mình nha(không tìm thấy link mong cb thông cảm)

2021-08-30T13:55:30Z

4 bình luận

-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 1

hay 1 vote nhé bn

2021-08-31T01:16:46Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 0

hay đó

1 vote
2021-08-30T14:02:02Z


ChinVn13 | Vote: 0

thanks

2021-08-30T14:02:30Z


kiendt2008 | Vote: 0

helpful ;))

2021-08-30T14:06:56Z