khangphm634376
Vote: 3
Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi
Chắc hẳn những con vật nuôi vô cùng đáng yêu, là người bạn thân thiết đối với chúng ta. Để các bạn có thể nắm rõ từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật nuôi, chúng mình đã tổng hợp bộ từ thông dụng nhất liên quan tới chủ đề này dưới đây. Cùng tìm hiểu và note lại để tiện sử dụng cũng như gọi tên chúng nha.
Dog /dɒg/: Con chó
Cat /kæt/: Con mèo
Lamb /læm/: Cừu con
Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
Male /meɪl/: Giống đực
Horse /hɔːs/: Ngựa
Cuckoo /’kuku/: Chim cu
Dove /dəv/: Bồ câu
Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
DuckDuck /dək/: Vịt
Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
Parrot /pærət/: Con vẹt
Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
Puma – /pjumə/: Con báo
Hãy vào đây https://forum.duolingo.com/ để theo dõi mình nhé♡
Nguồnhttps://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-dong-vat/
Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc!!!!Chờ đón phần 2 nhé♡♡♡♡♡
2021-08-31T02:44:09Z
o....Rindou....o | Vote: 01 vote nha !!!
2021-08-31T02:47:52Z
khangphm634376 | Vote: 0thank bn
2021-09-01T03:54:59Z
Makomo55 | Vote: 01 vote nha!
2021-08-31T03:33:32Z
khangphm634376 | Vote: 0thank bn
2021-09-01T03:55:11Z
Kazuki_2k11 | Vote: 01 vote nha!
2021-08-31T03:34:50Z
khangphm634376 | Vote: 0thank anh
2021-09-01T03:55:22Z