danh sách bài viết

102 từ vựng tiếng Anh về động vật thông dụng nhất p.1

khangphm634376
Vote: 3

Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi

Chắc hẳn những con vật nuôi vô cùng đáng yêu, là người bạn thân thiết đối với chúng ta. Để các bạn có thể nắm rõ từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật nuôi, chúng mình đã tổng hợp bộ từ thông dụng nhất liên quan tới chủ đề này dưới đây. Cùng tìm hiểu và note lại để tiện sử dụng cũng như gọi tên chúng nha.

Dog /dɒg/: Con chó

Cat /kæt/: Con mèo

Lamb /læm/: Cừu con

Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò

Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà

Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu

Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa

Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa

Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con

Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái

Male /meɪl/: Giống đực

![]https://hacknaotuvung.com/wp-content/uploads/2019/09/t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-ti%E1%BA%BFng-Anh-theo-ch%E1%BB%A7-%C4%91%E1%BB%81-con-v%E1%BA%ADt.jpg)

Horse /hɔːs/: Ngựa

Cuckoo /’kuku/: Chim cu

Dove /dəv/: Bồ câu

Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu

DuckDuck /dək/: Vịt

Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ

Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ

Parrot /pærət/: Con vẹt

Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng

Puma – /pjumə/: Con báo

Hãy vào đây https://forum.duolingo.com/ để theo dõi mình nhé♡

Nguồnhttps://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-dong-vat/

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc!!!!Chờ đón phần 2 nhé♡♡♡♡♡

2021-08-31T02:44:09Z

6 bình luận

o....Rindou....o | Vote: 0

1 vote nha !!!

2021-08-31T02:47:52Z


khangphm634376 | Vote: 0

thank bn

2021-09-01T03:54:59Z


Makomo55 | Vote: 0

1 vote nha!

2021-08-31T03:33:32Z


khangphm634376 | Vote: 0

thank bn

2021-09-01T03:55:11Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

1 vote nha!

2021-08-31T03:34:50Z


khangphm634376 | Vote: 0

thank anh

2021-09-01T03:55:22Z