danh sách bài viết

50 từ ngữ về đồ chơi

Lebaolong170512
Vote: 4

1.Aeroplane/plane: máy bay

2.Balloon: bóng bay

3.Block: hình khối

4.Boat: cái thuyền

5.Bucket: thùng, xô

6.Card: thẻ, bài

7.Chess: cờ

8.Clown: chú hề

9.Dart: phi tiêu

10.Dice: súc sắc

11.Domino: quân cờ đô-mi-nô

12.Drum: cái trống

13.Drumsticks: dùi trống

14.Figurine: bức tượng nhỏ

15.Frisbee: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi

16.Flute: ống sáo

17.Globe: quả địa cầu

18.Headphone: tai nghe

19.Jack-in-box: hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)

20.Jigsaw puzzle: trò chơi lắp hình

21.Jukebox: máy hát tự động

22.Kite: cái diều

23.Marble: viên bi

24.Meza: mê cung

25.Palette: bảng màu

26.Pinwheel: chong chóng

27.Puppet: con rối

28.Pushchair: xe đẩy

29.Puzzle: trò chơi ghép hình

30.Spade: cái xẻng

31.Scooter: xe 2 bánh cho trẻ con

32.Scrabble: trò chơi xếp chữ

33.Skateboard: ván trượt

34.Skipping rope: dây nhảy

35.Slide: cầu trượt

36.Speaker: Loa

37.Spinning top: đầu quay

38.Stuffed animal: thú nhồi bông

39.Swing: cái đu

40.Tambourine: trống lục lạc

41.Teddy Bear: gấu Teddy

42.Train: xe lửa, tàu hỏa

43.Trampoline: tấm bạt lò xo

44.Truck: xe tải

45.Rattle: cái trống lắc

46.Rocking horse: ngựa gỗ bập bênh

47.Rocket: tên lửa

48.Rubik cube: khối rubik

49.Xylophone: đàn phiến gỗ

50.Yo-Yo: cái yôyô (đồ chơi trẻ con)

2021-08-31T09:35:09Z

6 bình luận

Trungytff2 | Vote: 0

bạn nhấn enter 2 lần để xuống dòng

2021-08-31T09:35:47Z


Trungytff2 | Vote: 0

1 vote

2021-08-31T09:35:54Z


Lebaolong170512 | Vote: 0

ok

2021-08-31T09:36:00Z


Lebaolong170512 | Vote: 0

thsnk bn trungytff2 nha

2021-08-31T09:37:42Z


Lebaolong170512 | Vote: 0

thanks

2021-08-31T09:39:20Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

1 vote nha

2021-08-31T09:42:06Z