linhphm134790
Vote: 4
Tức giận, vui tươi

aggressive: hung hăng; xông xáo
ambitious: có nhiều tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo
Các bạn có thể tham khảo các video dưới đây để biết cách đọc nhé!!!
nguồn: https://www.youtube.com/watch?v=HRAHapaviJc
Học tiếng anh cùng mình nha
nguồn: https://langmaster.edu.vn/54-tu-vung-ve-tinh-cach-con-nguoi-b10i257.html
2021-08-31T10:10:00Z
Trungytff2 | Vote: 0
1 vote2021-08-31T10:17:44Z
linhphm134790 | Vote: 0cảm ơn bn
2021-08-31T10:44:50Z
Kazuki_2k11 | Vote: 01 vote nha!
2021-08-31T11:06:40Z
linhphm134790 | Vote: 0cảm ơn bn
2021-09-01T02:52:50Z