danh sách bài viết

Từ vựng Tiếng Anh về thiên nhiên.

Kazuki_2k11
Vote: 10

1. Những từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên thông dụng:

  1. Desert: Sa mạc

  2. Rainforest: Rừng mưa nhiệt đới

  3. Hill: Đồi

  4. Jungle: Rừng nhiệt đới

  5. Rock: Đá

  6. Canyon: Hẻm núi

  7. Meadow: Đồng cỏ

  8. Volcano: Núi lửa

  9. Cliff: Vách đá

  10. Valley: Thung lũng

  11. Forest:Rừng

  12. Dune: Cồn cát

  13. Brink: Bờ vực

  14. Mountain: Núi

  15. Ocean: Đại dương

  16. Land: Đất liền

  17. Shore: Bờ biển

  18. Soil: Đất trồng trọt

  19. Beach: Bãi biển

  20. National Park: Công viên quốc gia

  21. Plain: Đồng bằng

  22. Coast: Vùng đất sát biển

  23. Ground: Mặt đất

  24. Sea: Biển

  25. Island: Đảo

  26. Canal: Kênh rạch

  27. Stream: Suối

  28. Lake: Hồ

  29. Pond: Ao

  30. Fall: Thác nước

2. Danh sách từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề thiên nhiên về các thảm họa:

  1. Famine: Nạn đói

  2. Flood: Lũ lụt

  3. Landslide: Sạt lở đất

  4. Hurricane: Bão lớn

  5. Drought: Hạn hán

  6. Aftershock: Dư chấn

  7. Hailstone: Mưa đá

  8. Earthquake: Động đất

  9. Tornado: Lốc xoáy

  10. Avalanche: Tuyết lở

  11. Volcanic Eruption: Phun trào núi lửa

  12. Tsunami: Sóng thần

  13. Blizzard: Bão tuyết

  14. Pollution: Ô nhiễm

  15. Wildfire: Cháy rừng

  16. Natural Disasters: thiên tai

  17. Disaster: Thảm họa

Nguồn: Here!

2021-08-31T12:14:19Z

8 bình luận

tainguyen933494 | Vote: 1

1 vote !

2021-08-31T12:22:11Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks!

2021-08-31T12:23:50Z


tainguyen933494 | Vote: 1

kcj

2021-08-31T12:27:56Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 1

2 votes cho em nha

2021-08-31T13:02:26Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks anh nha!

2021-08-31T13:09:32Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 1

kcj anh em vs nhau

2021-08-31T13:44:54Z


BadGuy_2k8 | Vote: 1

2 vote nha pé

2021-09-01T05:03:34Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Thanks anh!

2021-09-01T15:20:37Z