danh sách bài viết

những từ ngữ tiếng anh về các loại bánh { part :1}

ViTrn410127
Vote: 8

Cake : bánh ngọt ; crepe : bánh kếp ; biscuit : bánh quy nói chung ; bread : bánh mì ;brioche : bánh mì ngọt coffee cake : bánh cà phê ; matcha cake : bánh trà xanh ; muffin : bánh nướng xốp ; pancake : bánh kếp pastry : bánh ngọt nhiều lớp

2021-08-31T15:45:50Z

11 bình luận

Kazuki_2k11 | Vote: 0

Ít dữ dzậy?

2021-08-31T15:50:58Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

Ok, nhìu hơn chút một tí, nhớ cách dòng bằng cách ấn 2 lần enter nha!

2021-09-01T01:17:13Z


ViTrn410127 | Vote: 0

tại phải đi ngủ á mà

2021-08-31T15:53:04Z


ViTrn410127 | Vote: 0

mai đăng típ

2021-08-31T15:54:14Z


LinhHong342866 | Vote: 0

Cj ơi,sau cj làm nhiều lên nhé

2021-09-01T05:48:20Z


ViTrn410127 | Vote: 0

ok em nha

2021-09-01T15:18:31Z


ThyLmTrng | Vote: 0

bạn có avata giống tui á

2021-09-01T12:40:57Z


ViTrn410127 | Vote: 0

hihi

2021-09-01T15:18:21Z


Latina_chan | Vote: 0

mlem mlem :)

2021-09-01T13:34:01Z


ViTrn410127 | Vote: 0

^^

2021-09-01T15:22:10Z


IvankaNguyen | Vote: 0

1 vote

2021-09-02T03:15:33Z