linhphm134790
Vote: 1
Hôm nay chúng ta sẽ ôn tập các từ vựng tiếng Anh trên cơ thể người. Tất cả các từ đều có phiên âm đi kèm, bạn đọc kỹ và phát âm thành tiếng từng từ thật to nhé. Đừng ngại, đây là bước dễ dàng nhất khi học nghe nói đó!
body: cơ thể /ˈbɒdi/
mouth: miệng /maʊθ/
thumb: ngón cái /θʌm/
lip: môi /lɪp/
head: đầu /hɛd/
tooth: răng /tuːθ/
leg: chân /lɛg/
heart: trái tim /hɑːt/
face: mặt /feɪs/
tongue: lưỡi /tʌŋ/
knee: đầu gối /niː/
stomach: dạ dày /ˈstʌmək/
hair: tóc, sợi tóc /her/
neck: cổ /nek/
foot: bàn chân /fʊt/
bone: xương /bəʊn/
cheek: má /tʃiːk/
throat: cổ họng /θrəʊt/
toe: ngón chân cái /təʊ/
muscle: cơ /ˈmʌs(ə)l/
chin: cằm /tʃɪn/
shoulder: vai
/ˈʃəʊldə(r)/
heel: gót chân /hiːl/
nerve: dây thần kinh /nɜːv/
ear: tai /ɪə(r)/
arm: cánh tay /ɑːm/
chest: ngực /tʃest/
lung: phổi /lʌŋ/
eye: mắt /aɪ/
hand: bàn tay /hænd/
back: lưng /bæk/
blood: máu /blʌd/
nose: mũi /nəʊz/
finger: ngón tay/ˈfɪŋɡə(r)/
skin: da /skɪn/
brain: não /breɪn/
This is a body.
These are eyes.
This is a cheek.
These are fingers.
This is a nose.
This is an arm.
What is this?
Các bạn có thể xem video trên để biết cách đọc nhé!!!!!!!!
Xem thêm 27 từ muốn học tiếng Anh thì phải đọc được:
nguồn: https://youtu.be/2_t0OoNH0Wg
Vậy là chúng ta đã học xong 36 từ vựng chủ đề về cơ thể người. Cảm ơn các bạn đã theo dõi mình, bạn nào mà cho mình mk nhiều votes nhất( trên 3 votes) thì sẽ có bất ngờ nhé!!!!!!!!!!!
nguồn: https://langmaster.edu.vn/35-tu-vung-tieng-anh-ve-co-the-nguoi-b12i58.html
2021-09-01T03:40:23Z
-__My__- | Vote: 0Tham dữ zị em cho em 4 vote lát anh chị của me vào me kêu vote cho! Anh chị của me đang bận đợi xíu!=))
À quên cho thêm 5 lingot nữa nha em!
2021-09-01T03:44:30Z
linhphm134790 | Vote: 0( bất ngờ): tặng 1 lingot nha
2021-09-02T01:57:16Z
-__My__- | Vote: 0Oh thanks nhoa! Được tặng 1 lingot là zui rùi!=)))))))
2021-09-02T03:09:34Z