danh sách bài viết

từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật hoang dã p.2

khangphm634376
Vote: 6

Bên cạnh những con vật nuôi thì chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật, động vật hoang dã nhé. Con hắc tinh tinh, con nhím, con gấu mèo…, những từ vựng tiếng Anh về con vật này bạn đã biết hết chưa, hãy khám phá qua list từ dưới đây nhé.

Bear /beə/: con gấu

Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: con hắc tinh tinh

Elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi

Fox /fɒks/: con cáo

Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: con hươu cao cổ

Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: con hà mã

Jaguar /ˈʤægjʊə/: con báo đốm

Lion /ˈlaɪən/: con sư tử

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím

Raccoon /rəˈkuːn/: con gấu mèo

Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác

Squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc

Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút

Mink /mɪŋk/: Con chồn

Puma – /pjumə/: Con báo

Guinea pig: Chuột lang

Hare – /hɜr/: Thỏ rừng

Coyote – /’kɔiout/: Chó sói

Moose /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

Boar /bɔː/: Lợn hoang (giống đực)

Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

Lynx /lɪŋks/: Mèo rừng Mĩ

Polar bear /ˈpəʊlə beə/: Gấu bắc cực

Buffalo /ˈbʌfələʊ/: Trâu nước

Beaver /ˈbiːvə/: Con hải ly

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím

Skunk /skʌŋk/: Chồn hôi

Koala bear /kəʊˈɑːlə beə/: Gấu túi

Hãy vào đâyhttps://forum.duolingo.com/ để theo dõi mình nhé♡

Nguồn https://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-dong-vat/

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc!!!!Chờ đón phần 3 nhé♡♡♡♡♡

2021-09-01T04:14:23Z

0 bình luận