danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật dưới nước p.3

khangphm634376
Vote: 6

Số lượng từ vựng dành cho các con vật dưới nước vô cùng lớn và rất đa dạng. Hack Não Từ Vựng sẽ liệt kê các từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật thông dụng và thường gặp nhất dành cho chủ đề này. Đừng quên ghi chép lại những từ vựng về con vật dưới đây mà bạn ấn tượng nhé.

Carp /kɑrp/: Cá chép

Cod /kɑd/: Cá tuyết

Crab /kræb/: Cua

Eel /il/: Lươn

Perch /pɜrʧ/: Cá rô

Plaice /pleɪs/: Cá bơn

Ray /reɪ/: Cá đuối

Salmon /sæmən/: Cá hồi

Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

Scallop /skɑləp/: Sò điệp

Shark /ʃɑrk/: Cá mập

Trout /traʊt/: Cá hương

Herring /’heriɳ/: Cá trích

Minnow /’minou/: Cá tuế

Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi

Whale /hweɪl/: Cá voi

Clam /klæm/: Con trai

Squid /skwid/: Mực ống

Slug /slʌg/: Sên

Orca /’ɔ:kə/: Cá kình

Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển

Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc

Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm

Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc

Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa

Killer whale /ˈkɪlə weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

Squid /skwɪd/: Mực ống

Fish fin /fɪʃ fɪn/: Vảy cá

Seal /siːl/: Chó biển

Coral /ˈkɒrəl/: San hô

Hãy vào đây https://forum.duolingo.com/ để theo dõi mình nhé♡

Nguồnhttps://hacknaotuvung.com/tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de/tu-vung-tieng-anh-ve-dong-vat/

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để đọc!!!!Chờ đón phần 4 nhé♡♡♡♡

2021-09-01T08:10:56Z

8 bình luận

thpbi | Vote: 0

one vote nha

2021-09-01T08:12:01Z


khangphm634376 | Vote: 0

Cảm ơn anh đã dành thời gian để đọc!!!!Chờ đón phần 4 nhé♡♡♡♡

2021-09-01T08:16:52Z


thpbi | Vote: 0

oki lun

2021-09-01T13:59:28Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 0

1 vote for bro

2021-09-01T08:12:17Z


khangphm634376 | Vote: 0

thank anh SONGOKU

2021-09-01T08:13:46Z


SONGOKU-2K7 | Vote: 0

Kcj cứ gọi anh là son

2021-09-01T08:16:14Z


khangphm634376 | Vote: 0

ok anh son (^_^)

2021-09-01T08:18:36Z


blue118898 | Vote: 0

♡♡♡vote

2021-09-01T08:39:46Z