vutuankietnp
Vote: 6
aftermath /ˈæftərmæθ/: hậu quả (sau 1 thảm họa)
aftershock /ˈæftərʃɑːk/: dư chấn
avalanche /ˈævəlæntʃ/: tuyết lở
blackout /ˈblækaʊt/: sự mất điện
casualty /ˈkæʒuəlti/: vụ thương vong
cataclysm /ˈkætəklɪzəm/: đại họa
dam collapse /dæm kəˈlæps/: sự vỡ đập
devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/: mang tính tàn phá
disaster /dɪˈzæstər/: thảm họa
drought /draʊt/: hạn hán
earthquake /ˈɜːrθkweɪk/: động đất
epicenter /ˈepɪsentər/: tâm dịch, tâm bão
epidemic /ˌepɪˈdemɪk/: dịch bệnh
volcanic eruption /ɪˈrʌpʃn/: núi lửa phun trào
Hình ảnh khác từ vì mk ko tìm được ảnh nào,mn thông cảm
evacuation /ɪˌvækjuˈeɪʃn/: sự di tản, sơ tán
explosion /ɪkˈspləʊʒn/: vụ nổ
extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/: sự tuyệt chủng
famine /ˈfæmɪn/: nạn đói
flood /flʌd/: lũ lụt
force majeure /ˌfɔːrs məˈʒɜːr/: tình trạng bất khả kháng
hail /heɪl/: mưa đá
hailstorm /ˈheɪlstɔːrm/: bão mưa đá
hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/: bão lớn
landslide /ˈlændslaɪd/: sạt lở đất
lava /ˈlɑːvə/: nham thạch
low-pressure /ˌləʊ ˈpreʃər/: áp thấp
magma /ˈmæɡmə/: dung nham
natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
pandemic /pænˈdemɪk/: đại dịch
permafrost /ˈpɜːrməfrɔːst/: băng vĩnh cửu
sandstorm /ˈsændstɔːrm/: bão cát
snow storm /snəʊ stɔːrm/: bão tuyết
to devastate /tuːˈdevəsteɪt/: tàn phá
tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
wildfire /ˈwaɪldfaɪər/: cháy rừng
Ai thấy hay thì cho tôi 1 vote
Còn phần phát âm thì vào link này nhé: tienganhonline.com/tu-vung/tu-vung-theo-chu-de/36-tu-vung-tieng-anh-chu-de-thien-tai/
2021-09-01T09:30:49Z
..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 21 vote!!!
2021-09-01T09:33:19Z
vutuankietnp | Vote: 0cảm ơn bạn
2021-09-01T09:35:11Z
Ciara_2k8 | Vote: 11 vote
2021-09-01T09:35:29Z
vutuankietnp | Vote: 0cảm ơn bạn nhìu <3
2021-09-01T09:39:07Z
Truong_Thinh.72 | Vote: 11 vote nè bro
2021-09-03T07:47:12Z
vutuankietnp | Vote: 0thanks
2021-09-03T07:50:35Z