danh sách bài viết

Những từ ngữ về các loại bánh tiếng anh { part:2}

ViTrn410127
Vote: 3

Knafeh: bánh phô mai si rô ; wrap : bánh cuộn ;waffle: bánh quế ;pretzel : bánh xoắn

rolls : bánh mì tròn ; breadsticks : bánh mì que ý ;croissant: bánh sừng bò

pie : bánh nướng nhân mứt ; pita bread : bánh mì dẹt hi hạp ; pound cake : bánh bèo

Quick bread : bánh mì nhanh ;sandwich : bánh mì gối ; swiss rool : bánh kem cuộn

scone : bánh nướng của anh ; Donut : bánh rán Donut .

2021-09-01T15:39:34Z

5 bình luận

SONGOKU-2K7 | Vote: 0

2 votes for you

1 vote của bạn Kudo đang bị cấm chat và 1 vote của mk nha

mà sao đăng bài muộn thế
2021-09-01T15:48:22Z


ViTrn410127 | Vote: 0

ok , thanks 2 bạn nha

2021-09-02T01:29:40Z


tuankhanglop9a1 | Vote: 0

cho em 1 vote nha

2021-09-02T00:43:58Z


ViTrn410127 | Vote: 0

em cảm ơn

2021-09-02T01:29:48Z


IvankaNguyen | Vote: 0

cho bạn 1 vote

2021-09-02T03:10:05Z