danh sách bài viết

25 Từ vựng tiếng Anh về thức ăn.

Umaru_02
Vote: 1

UMARU ĐÂY :^ HÔM NAY CHÚNG TA SẼ CÙNG HỌC THÊM TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỨC ĂN NHÉ

  1. Porridge: cháo

  2. Cereals: ngũ cốc

  3. Dumplings: bánh bao, há cảo

  4. Toast: bánh mì nướng

  5. Curry: cà ri

  6. Hotpot: lẩu

  7. Lasagne: bột hấp

  8. Steamed rice roll: bánh cuốn

  9. Tet ticky rice cakes: bánh chưng

  10. Baked honey comb cake: bánh bò nướng

  11. Cassava and coconut cakes: bánh khoai mì

  12. Beef still with baguette: bánh mì bò kho

  13. Curry with baguette: Bánh mì thịt

  14. Mini shrimp pancakes: Bán khọt

15.Vietnamese shaking beef: Bò lúc lắc

  1. Green pepper cooked beef: Bò nấu tiêu xanh

  2. Fried rice cake: bột chiên

  3. Broken rice: cơm tấm

  4. Cold cuts: thịt nguội

  5. Barbecue pork: xá xíu

  6. Beef ball: bò viên

  7. Pepperoni: Xúc xích hun khói

  8. Sticky rice: xôi

  9. Boiled Meat: thịt luộc

  10. Meat spread: pa tê

THANKS FOR WATCHING :3

2021-09-05T09:58:47Z

4 bình luận

Umaru_02 | Vote: 0

Mọi người cho mình hỏi làm sao để chèn ảnh vào bài viết ạ?

2021-09-05T10:00:13Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

2021-09-05T11:11:53Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

Để mình chỉ cho :

Bước 1: Chọn một ảnh bạn thích!

Bước 2 : Ấn chuột phải vào vào ảnh đó bấm sao chép địa chỉ hình ảnh

Bước 3 : ![]( bấm ctrl + v ở đây)

Ví dụ :

Trường hợp này là mình ấn phím ` ở đầu ở cuối nên không làm được nha

![](https://i.postimg.cc/DzrQPf8b/image.png)

Kết quả :

2021-09-05T11:15:46Z


Umaru_02 | Vote: 0

tặng bạn một lingot thay lời cảm ơn nhé

2021-09-05T23:46:30Z


Umaru_02 | Vote: 0

!(https://i.pinimg.com/originals/37/f9/e7/37f9e7c27af3b18a3260837c7c7a5260.jpg)

2021-09-05T23:52:49Z


Umaru_02 | Vote: 0

2021-09-05T23:54:11Z


Umaru_02 | Vote: 0

2021-09-06T00:00:49Z