danh sách bài viết

28 từ vựng tiếng anh về hải sản

Umaru_02
Vote: 6

UMARU NÈ, HÔM NAY CHÚNG TA SẼ CÙNG HỌC THÊM CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN NHÉ :3 ( NGHE MÀ THÈM )

  1. Seafood: hải sản

  2. sole: cá bơn

  3. Sardine: cá mòi

  4. Mackerel: cá thu

  5. Tuna: cá ngừ

  6. Herring: cá trích

  1. Skate: cá đuối

  2. Sword fish: cá kiếm

  3. Flounder: cá bơn

  4. Mantis shrimp: tôm tích

  5. Shrimp: tôm

  6. Lopster: tôm hùm

  7. Squid: mực ống

  1. Cuttlefish: mực nang

  2. Sea urchin: nhím biển

  3. Octopus: bạch tuột

  4. Horn nail: ốc sừng

  5. Sweet nail: ốc hương

  6. Sentinal crab: con ghẹ biển

  7. Clam: con nghêu

  8. Oyster: con hàu

  9. Mussel: con trai

  1. Abalone: bàu ngư

  2. Blood cockle: sò huyết

  3. Crab: con cua

  4. Scallop: sò điệp

  5. Jelly fish: con sứa

  6. Sea cucumber: con hải sâm

THANKS FOR WATCHING

2021-09-06T00:33:18Z

3 bình luận

Umaru_02 | Vote: 0

Ảnh mình để cho đẹp mọi người đừng để ý HYHy

2021-09-06T00:34:27Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

1 vote nha!

2021-09-06T08:12:59Z


Umaru_02 | Vote: 0

cảm ơn ạ

2021-09-07T00:29:30Z