Umaru_02
Vote: 6
UMARU NÈ, HÔM NAY CHÚNG TA SẼ CÙNG HỌC THÊM CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN NHÉ :3 ( NGHE MÀ THÈM )
Seafood: hải sản
sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Tuna: cá ngừ
Herring: cá trích
Skate: cá đuối
Sword fish: cá kiếm
Flounder: cá bơn
Mantis shrimp: tôm tích
Shrimp: tôm
Lopster: tôm hùm
Squid: mực ống
Cuttlefish: mực nang
Sea urchin: nhím biển
Octopus: bạch tuột
Horn nail: ốc sừng
Sweet nail: ốc hương
Sentinal crab: con ghẹ biển
Clam: con nghêu
Oyster: con hàu
Mussel: con trai
Abalone: bàu ngư
Blood cockle: sò huyết
Crab: con cua
Scallop: sò điệp
Jelly fish: con sứa
Sea cucumber: con hải sâm
THANKS FOR WATCHING
2021-09-06T00:33:18Z
Umaru_02 | Vote: 0Ảnh mình để cho đẹp mọi người đừng để ý HYHy
2021-09-06T00:34:27Z
Kazuki_2k11 | Vote: 01 vote nha!
2021-09-06T08:12:59Z
Umaru_02 | Vote: 0cảm ơn ạ
2021-09-07T00:29:30Z