danh sách bài viết

100 từ vựng tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất PHẦN 1 (SONG NGỮ)

RanBow-Z
Vote: 5

HEELO MN LẠI LÀ YUU ĐÂY HN YUU SẼ BẬT MÍ CHO MN BIẾT 1 SỐ TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG QUẦN ÁO NHA

VÔ BÀI HOI:..

  1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại giày dép

boots /buːts/: bốt

chunky heel /’tʃʌnki hi:l/: giày, dép đế thô

clog /klɔg/: guốc

dockside /dɔk said/: giày lười Dockside

knee high boot /ni: hai bu:t/: bốt cao gót

loafer /‘loufə/: giày lười

moccasin /’mɔkəsin/: giày Mocca

monk /mʌɳk/: giày quai thầy tu

sandals /ˈsændl/: dép xăng-đan

slip on /slip ɔn/: giày lười thể thao

sneaker /ˈsniːkə(r)/: giày thể thao

stilettos /stɪˈletoʊ/: giày gót nhọn

wedge boot /uh bu:t/: giầy đế xuồng

wellingtons /ˈwelɪŋtən/: ủng cao su

  1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Các loại mũ

balaclava /ˌbæl.əˈklɑː.və/: mũ len trùm đầu và cổ

baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: nón lưỡi trai

beret /bəˈreɪ/: mũ nồi

bowler /ˈbəʊlər/: mũ quả dưa

bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/: mũ tai bèo

cowboy hat /ˈkaʊbɔɪ hæt/: mũ cao bồi

deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: mũ thợ săn

fedora /fəˈdɔː.rə/: mũ phớt mềm

flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai

hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ

hat /hæt/: mũ

helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm

mortar board /ˈmɔːrtər bɔːrd/: mũ tốt nghiệp

snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng

top hat /tɒp hæt/: mũ chóp cao

NGUỒN:https://www.ieltsvietop.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-quan-ao/

HẾT ÒI NHA BYE MỌI NGƯỜI

2021-09-14T04:03:48Z

8 bình luận

..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

1 vote nha!

2021-09-14T04:05:37Z


RanBow-Z | Vote: 0

thanks nhìu OwO

2021-09-14T07:04:01Z


[deactivated user]
| Vote: 0

1 vote cho bn nè!

2021-09-14T04:07:30Z


RanBow-Z | Vote: 0

thanks mik biết bn hả?

2021-09-14T07:04:26Z


[deactivated user]
| Vote: 0

Có lẽ hoặc đã từng hoặc là chưa, nhưng mà hình như mik thấy bạn vài lần rồi thì phải (Mình cũng ko chắc lắm).

2021-09-14T07:21:28Z


RanBow-Z | Vote: 0

UK KẾT BẠN KO __

2021-09-14T07:22:54Z


Kazuki_2k11 | Vote: 0

1 vote!

2021-09-14T06:38:00Z


RanBow-Z | Vote: 0

thanks

2021-09-14T07:05:20Z