danh sách bài viết

1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng (SONG NGỮ)

RanBow-Z
Vote: 7

act (n,v) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử add (v) cộng, thêm vào afraid (adj) sợ, sợ hãi, hoảng sợ again (adv) lại, nữa, lần nữa against (prep) chống lại, phản đối age (n) tuổi ago (adv) trước đây agree (v) chấp nhận, tán thành air (n.) không khí, bầu không khí, không gian all (det, pron, adv.) tất cả allow (v) cho phép along (adv, prep) dọc theo, theo chiều dài aloud (adv) lớn tiếng alter (v) thay đổi, biến đổi amazed (v) làm ngạc nhiên ambition (n) khát vọng ambulance (n) xe cứu thương among (prep) ở giữa B Từ vựng tiếng Anh thông dụng Từ vựng tiếng Anh thông dụng Những từ vựng thông dụng được liệt kê trong bảng dưới đây theo vần B.

Từ vựng Chức năng Dịch nghĩa back (n, adj, adv, v) sau, trở lại background (n) nền, phía sau bad (adj) xấu, tồi tệ bake (v) nướng bằng lò bar (n.) quán bán rượu base (n., v.) cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì basic (adj.) cơ bản, cơ sở bear (v.) mang, cầm, vác, đeo, ôm beat (n., v.) tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm beauty (n.) vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp bed (n.) cái giường before (prep., conj., adv.) trước, đằng trước begin (v.) bắt đầu, khởi đầu behind (prep., adv.) sau, tại đằng sau believe (v.) tin, tin tưởng bell (n.) cái chuông, tiếng chuông between (prep., adv.) giữa, tại giữa big (adj.) to, lớn bird (n.) con chim C Từ vựng Chức năng Dịch nghĩa call (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi came (n) khuông chì (để) lắp kinh (cửa) camp , (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại can (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng capital (n., adj.) thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản captain (n.) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh car (n.) xe hơi card (n.) thẻ, thiếp care (n., v.) sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc carry (v.) mang, vác, khuân chở case (n.) vỏ, ngăn, túi cat (n.) con mèo catch (v.) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy cause (n., v.) lý do, nguyên do; gây ra, gây nên cell (n.) ô, ngăn century (n.) thế kỷ certain (adj., pron.) chắc chắn chair (n.) ghế change (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi D Từ vựng Chức năng Dịch nghĩa dad (n.) bố, cha dance (n., v.) sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ danger (n.) sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa dark (adj., n.) tối, tối tăm; bóng tối, ám muội day (n.) ngày, ban ngày dead (adj.) chết, tắt deal (v., n.) phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận sắm bán dear (adj.) thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa death (n.) sự chết, cái chết decide (v.) quyết định, khắc phục, phân xử decimal (adj, n) (toán học) thập phân deep (adj., adv.) sâu, khó lường, bí ẩn degree (n.) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ depend (+ on, upon) (v) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc describe (v.) diễn tả, mô tả, mô tả desert (n., v.) sa mạc, rời đựng, đựng trốn design (n., v.) sự mẫu mã, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế dictionary (n.) từ điển die (v.) chết, từ trần, hy sinh E Từ vựng Chức năng Dịch nghĩa each (det., pron.) mỗi ear (n.) tai early (adj., adv.) sớm earth (n.) trái đất ease (n., v.,) sự thư thái, sự thoải mái; làm thư thái, làm yên tâm, làm dễ chịu east (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, tại phía đông eat (v) ăn edge (n.) lưỡi, cạnh sắc end (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; chấm dứt, chấm dứt enemy (n.) kẻ thù, quân địch energy (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực engine (n.) máy, động cơ enter (v) đi vào, gia nhập equal (adj., n., v.) ngang, bằng especially (adv.) đặc biệt là, nhất là evening (n.) buổi chiều, tối event (n.) sự việc, sự kiện exact (adj.) chính xác, đúng example (n.) chẳng hạn, ví dụ F Từ vựng Chức năng Dịch nghĩa face (n., v.) mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt fact (n.) việc, sự việc, sự kiện fair (adj.) hợp lý, công bằng; thuận lợi fall (v., n.) rơi, ngã, sự rơi, ngã family (n., adj.) gia đình, thuộc gia đình famous (adj.) nổi tiếng far (adv., adj.) xa farm (n.) trang trại fast (adj., adv.) nhanh fat (adj., n.) béo, béo bở; mỡ, chất béo father (n.) cha (bố) favor (n) thiện ý; sự quý mến fear (n., v.) sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại feed (v.) cho ăn, nuôi feel (v) cảm thấy field (n.) cánh đồng, bãi chiến trường fig (n) quả sung fight (v., n.) đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu figure (n., v.) hình dáng, nhân vật; tưởng tượng, miêu tả

NGUỒN::https://ieltscaptoc.com.vn/download-1000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung/

2021-09-15T09:36:03Z

2 bình luận

-_CAU_CA_F.A_- | Vote: 1

1 **** nè nha :D

2021-09-16T00:23:10Z


RanBow-Z | Vote: 0

umk

2021-09-16T02:20:42Z